Converter-BG

1 NFP ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử NFPrompt bằng 10.87081 Japanese Yen.

1 NFP = 10.87081 JPY

Chuyển đổi 1 NFPrompt thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NFP/JPY tỷ lệ: 1 NFP = 10.87081 JPY

Mua NFPrompt (NFP)

Chuyển thành

từ
nfp
NFPNFPrompt
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/13 01:00

NFPrompt Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NFPrompt10.87081 JPY . Điều này có nghĩa là 1 NFPrompt có giá trị là 10.87081 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.091989 NFPrompt.

Giá trị của NFPrompt đã thay đổi +4.55% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +16.29% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 472,943,631.6596119 NFPrompt, NFPrompt hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 5,113,454,967.16832

    NFPrompt Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NFP ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00011NFP
      0.00119JPY
    • 0.004NFP
      0.04348JPY
    • 0.007NFP
      0.07609JPY
    • 0.12NFP
      1.30449JPY
    • 0.15NFP
      1.63062JPY
    • 0.178NFP
      1.935JPY
    • 0.44NFP
      4.78315JPY
    • 0.55NFP
      5.97894JPY
    • 1NFP
      10.87081JPY
    • 6NFP
      65.22489JPY
    • 12.5NFP
      135.8852JPY
    • 250NFP
      2,717.70409JPY

    JPY ĐẾN NFP

    • Số lượng
    • 0.00011JPY
      0.00001011NFP
    • 0.004JPY
      0.00036795NFP
    • 0.007JPY
      0.00064392NFP
    • 0.12JPY
      0.01103872NFP
    • 0.15JPY
      0.01379841NFP
    • 0.178JPY
      0.01637411NFP
    • 0.44JPY
      0.04047534NFP
    • 0.55JPY
      0.05059417NFP
    • 1JPY
      0.09198941NFP
    • 6JPY
      0.55193646NFP
    • 12.5JPY
      1.14986764NFP
    • 250JPY
      22.99735288NFP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NFPrompt Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin119,361.6510,454,704.96102,192.55644,791.809,482,320.924,866,695.47
    ETHEthereum4,575.54400,764.723,917.3924,717.08363,489.91186,557.14
    USDTTether USDt0.9998187.570.855995.4079.4240.76
    BNBBinance Coin829.9272,691.85710.544,483.2565,930.8433,838.26
    XRPXRP3.21281.982.7517.39255.75131.26
    SOLSolana192.2316,837.97164.581,038.4715,271.887,838.12
    USDCUSD Coin0.9998787.570.856045.4079.4340.76
    ADACardano0.8343273.070.714314.5066.2834.01
    AVAXAvalanche24.562,151.2021.02132.671,951.121,001.39
    DOGEDogecoin0.2338820.480.200241.2618.589.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ecs

      ECS

      eSync Network
    • gmx

      GMX

      GMX
    • gat

      GAT

      Game Ace Token
    • mvrs

      MVRS

      Meta MVRS
    • ar

      AR

      Arweave
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • icx

      ICX

      ICON
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • wojak

      WOJAK

      Wojak

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NFP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NFPrompt với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong NFPrompt?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.