Converter-BG

1 NEXO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Nexo bằng 0.97261 Euro.

1 NEXO = 0.97261 EUR

Chuyển đổi 1 Nexo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEXO/EUR tỷ lệ: 1 NEXO = 0.97261 EUR

Mua Nexo (NEXO)

Chuyển thành

từ
nexo
NEXONexo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 06:00

Nexo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nexo0.97261 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Nexo có giá trị là 0.97261 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.028161 Nexo.

Giá trị của Nexo đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 646,145,839.5746847 Nexo, Nexo hiện có vốn hóa thị trường là € 678,529,594.11596

    Nexo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEXO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NEXO
      0.97261EUR
    • 10NEXO
      9.72613EUR
    • 11NEXO
      10.69874EUR
    • 12.5NEXO
      12.15766EUR
    • 15NEXO
      14.5892EUR
    • 16NEXO
      15.56181EUR
    • 20NEXO
      19.45227EUR
    • 32NEXO
      31.12363EUR
    • 35NEXO
      34.04147EUR
    • 50NEXO
      48.63067EUR
    • 200NEXO
      194.5227EUR
    • 1000NEXO
      972.61351EUR

    EUR ĐẾN NEXO

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.02815762NEXO
    • 10EUR
      10.28157623NEXO
    • 11EUR
      11.30973386NEXO
    • 12.5EUR
      12.85197029NEXO
    • 15EUR
      15.42236435NEXO
    • 16EUR
      16.45052197NEXO
    • 20EUR
      20.56315247NEXO
    • 32EUR
      32.90104395NEXO
    • 35EUR
      35.98551682NEXO
    • 50EUR
      51.40788118NEXO
    • 200EUR
      205.63152472NEXO
    • 1000EUR
      1,028.15762364NEXO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nexo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,749.959,186,402.2192,369.77591,618.918,483,728.064,208,939.88
    ETHEthereum2,616.18225,136.302,263.7514,499.13207,915.47103,150.84
    USDTTether USDt1.0086.060.865395.5479.4839.43
    BNBBinance Coin654.8256,351.52566.613,629.1252,041.1625,818.61
    XRPXRP2.18188.071.8912.11173.6886.16
    SOLSolana156.9113,503.56135.77869.6512,470.666,186.93
    USDCUSD Coin0.9999786.050.865275.5479.4739.42
    ADACardano0.6452655.520.558343.5751.2825.44
    AVAXAvalanche19.751,700.2217.09109.491,570.16778.99
    DOGEDogecoin0.1775715.280.153650.9841414.117.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • rosn

      ROSN

      Roseon Finance
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • fox

      FOX

      Shapeshift FOX Token
    • hghg

      HGHG

      HUGHUG
    • vib

      VIB

      Viberate
    • kitty

      KITTY

      Roaring Kitty
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • wbnb_bep20

      WBNB_BEP20

      WBNB

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEXO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nexo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Nexo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.