Converter-BG

1 NEXO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Nexo bằng 1.26758 Euro.

1 NEXO = 1.26758 EUR

Chuyển đổi 1 Nexo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEXO/EUR tỷ lệ: 1 NEXO = 1.26758 EUR

Mua Nexo (NEXO)

Chuyển thành

từ
nexo
NEXONexo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/13 22:00

Nexo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nexo1.26758 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Nexo có giá trị là 1.26758 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.788904 Nexo.

Giá trị của Nexo đã thay đổi -2.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 646,145,839.5746847 Nexo, Nexo hiện có vốn hóa thị trường là € 815,855,747.17939

    Nexo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEXO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00005NEXO
      0.00006EUR
    • 0.002NEXO
      0.00253EUR
    • 0.003NEXO
      0.0038EUR
    • 0.006NEXO
      0.0076EUR
    • 0.44NEXO
      0.55773EUR
    • 0.8912NEXO
      1.12967EUR
    • 1NEXO
      1.26758EUR
    • 9NEXO
      11.40829EUR
    • 15NEXO
      19.01382EUR
    • 30NEXO
      38.02765EUR
    • 500NEXO
      633.79425EUR
    • 2000NEXO
      2,535.17702EUR

    EUR ĐẾN NEXO

    • Số lượng
    • 0.00005EUR
      0.00003944NEXO
    • 0.002EUR
      0.00157779NEXO
    • 0.003EUR
      0.00236669NEXO
    • 0.006EUR
      0.00473339NEXO
    • 0.44EUR
      0.34711579NEXO
    • 0.8912EUR
      0.70306727NEXO
    • 1EUR
      0.78889954NEXO
    • 9EUR
      7.1000959NEXO
    • 15EUR
      11.83349317NEXO
    • 30EUR
      23.66698634NEXO
    • 500EUR
      394.44977242NEXO
    • 2000EUR
      1,577.79908969NEXO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nexo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,468.188,356,595.9292,174.96556,354.048,634,210.823,485,297.78
    ETHEthereum2,668.52231,162.062,549.7615,389.99238,841.5196,411.10
    USDTTether USDt1.0086.630.955585.7689.5136.13
    BNBBinance Coin669.2157,971.01639.433,859.5159,896.8724,178.05
    XRPXRP2.55221.002.4314.71228.3492.17
    SOLSolana194.9116,884.23186.231,124.0917,445.147,041.93
    USDCUSD Coin0.9996786.590.955185.7689.4736.11
    ADACardano0.8179170.850.781514.7173.2029.55
    AVAXAvalanche25.412,201.2724.28146.552,274.40918.09
    DOGEDogecoin0.2616622.660.250011.5023.419.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rena

      RENA

      Warena
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • sfx

      SFX

      Safex
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • scr

      SCR

      Scroll
    • mkr

      MKR

      Maker

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEXO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nexo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Nexo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.