Converter-BG

1 NEO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử NEO bằng 3.92802 Pound Sterling.

1 NEO = 3.92802 GBP

Chuyển đổi 1 NEO thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEO/GBP tỷ lệ: 1 NEO = 3.92802 GBP

Mua NEO (NEO)

Chuyển thành

từ
neo
NEONEO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/20 08:00

NEO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEO3.92802 GBP . Điều này có nghĩa là 1 NEO có giá trị là 3.92802 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.254581 NEO.

Giá trị của NEO đã thay đổi +4.77% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 70,538,831 NEO, NEO hiện có vốn hóa thị trường là £ 265,718,612.20987

    NEO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.00011NEO
      0.00043GBP
    • 0.00038NEO
      0.00149GBP
    • 0.0015NEO
      0.00589GBP
    • 0.009NEO
      0.03535GBP
    • 0.4NEO
      1.57121GBP
    • 1NEO
      3.92802GBP
    • 1.5NEO
      5.89204GBP
    • 1.6NEO
      6.28484GBP
    • 9NEO
      35.35224GBP
    • 12.5NEO
      49.10033GBP
    • 500NEO
      1,964.01339GBP
    • 5000NEO
      19,640.1339GBP

    GBP ĐẾN NEO

    • Số lượng
    • 0.00011GBP
      0NEO
    • 0.00038GBP
      0NEO
    • 0.0015GBP
      0NEO
    • 0.009GBP
      0NEO
    • 0.4GBP
      0.1NEO
    • 1GBP
      0.25NEO
    • 1.5GBP
      0.38NEO
    • 1.6GBP
      0.4NEO
    • 9GBP
      2.29NEO
    • 12.5GBP
      3.18NEO
    • 500GBP
      127.29NEO
    • 5000GBP
      1,272.9NEO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,591.539,807,545.7695,663.96606,656.219,094,397.744,681,867.87
    ETHEthereum4,069.89357,694.703,488.9922,125.58331,685.21170,754.17
    USDTTether USDt1.0087.910.857535.4381.5241.96
    BNBBinance Coin1,129.1499,237.75967.976,138.4592,021.7647,373.53
    XRPXRP2.47217.662.1213.46201.83103.90
    SOLSolana193.9917,050.13166.301,054.6515,810.348,139.29
    USDCUSD Coin0.9998987.870.857175.4381.4841.95
    ADACardano0.6729359.140.576883.6554.8428.23
    AVAXAvalanche20.931,839.6217.94113.791,705.86878.19
    DOGEDogecoin0.2017617.730.172961.0916.448.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • cifi

      CIFI

      Circularity Finance
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • not

      NOT

      Notcoin
    • hot

      HOT

      Holo
    • useless

      USELESS

      Useless Coin
    • lusd

      LUSD

      Limited USD
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • looks

      LOOKS

      LooksRare
    • pundix

      PUNDIX

      PundiX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEO với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong NEO?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.