Converter-BG

1 NEAR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NEAR Protocol bằng 2.25705 Euro.

1 NEAR = 2.25705 EUR

Chuyển đổi 1 NEAR Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEAR/EUR tỷ lệ: 1 NEAR = 2.25705 EUR

Mua NEAR Protocol (NEAR)

Chuyển thành

từ
near
NEARNEAR Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/16 11:00

NEAR Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEAR Protocol2.25773 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NEAR Protocol có giá trị là 2.25773 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.442922 NEAR Protocol.

Giá trị của NEAR Protocol đã thay đổi +1.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.52% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,249,836,992 NEAR Protocol, NEAR Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 2,824,660,831.75847

    NEAR Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEAR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0125NEAR
      0.02822EUR
    • 0.27NEAR
      0.60958EUR
    • 0.39NEAR
      0.88051EUR
    • 1NEAR
      2.25773EUR
    • 1.5NEAR
      3.38659EUR
    • 1.6NEAR
      3.61237EUR
    • 3NEAR
      6.77319EUR
    • 5NEAR
      11.28866EUR
    • 27NEAR
      60.95876EUR
    • 250NEAR
      564.43302EUR
    • 300NEAR
      677.31963EUR
    • 1024NEAR
      2,311.91768EUR

    EUR ĐẾN NEAR

    • Số lượng
    • 0.0125EUR
      0.0055NEAR
    • 0.27EUR
      0.1195NEAR
    • 0.39EUR
      0.1727NEAR
    • 1EUR
      0.4429NEAR
    • 1.5EUR
      0.6643NEAR
    • 1.6EUR
      0.7086NEAR
    • 3EUR
      1.3287NEAR
    • 5EUR
      2.2146NEAR
    • 27EUR
      11.9589NEAR
    • 250EUR
      110.7305NEAR
    • 300EUR
      132.8767NEAR
    • 1024EUR
      453.5524NEAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEAR Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,279.9410,155,201.6197,624.70613,058.749,545,218.774,760,554.44
    ETHEthereum4,499.94396,407.223,810.7723,930.68372,596.61185,827.74
    USDTTether USDt1.0088.100.846955.3182.8141.30
    BNBBinance Coin926.6481,629.40784.724,927.8876,726.2438,266.22
    XRPXRP3.03266.982.5616.11250.95125.15
    SOLSolana235.4620,742.14199.391,252.1819,496.249,723.49
    USDCUSD Coin0.9997788.070.846665.3182.7841.28
    ADACardano0.8687576.520.735704.6271.9335.87
    AVAXAvalanche30.502,687.4825.83162.242,526.061,259.84
    DOGEDogecoin0.2646323.310.224101.4021.9110.92

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pym

      PYM

      Playermon
    • plcuc

      PLCUC

      PLC Ultima Classic
    • jewel

      JEWEL

      DeFi Kingdoms
    • henlo

      HENLO

      Henlo
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • lmr

      LMR

      Lumerin
    • nft

      NFT

      APENFT
    • grok

      GROK

      Grok
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEAR Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NEAR Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.