Converter-BG

1 MBOX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử MOBOX bằng 0.21505 Brazilian Real.

1 MBOX = 0.21505 BRL

Chuyển đổi 1 MOBOX thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MBOX/BRL tỷ lệ: 1 MBOX = 0.21505 BRL

Mua MOBOX (MBOX)

Chuyển thành

từ
mbox
MBOXMOBOX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/22 17:00

MOBOX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MOBOX0.21505 BRL . Điều này có nghĩa là 1 MOBOX có giá trị là 0.21505 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 4.650081 MOBOX.

Giá trị của MOBOX đã thay đổi -7.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 500,322,467 MOBOX, MOBOX hiện có vốn hóa thị trường là R$ 112,947,812.90391

    MOBOX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MBOX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1MBOX
      0.21505BRL
    • 12.5MBOX
      2.68813BRL
    • 20MBOX
      4.30102BRL
    • 25MBOX
      5.37627BRL
    • 27MBOX
      5.80637BRL
    • 50MBOX
      10.75255BRL
    • 54MBOX
      11.61275BRL
    • 200MBOX
      43.01021BRL
    • 300MBOX
      64.51532BRL
    • 500MBOX
      107.52554BRL
    • 1024MBOX
      220.21232BRL
    • 5000MBOX
      1,075.25548BRL

    BRL ĐẾN MBOX

    • Số lượng
    • 1BRL
      4.65MBOX
    • 12.5BRL
      58.1257MBOX
    • 20BRL
      93.0011MBOX
    • 25BRL
      116.2514MBOX
    • 27BRL
      125.5515MBOX
    • 50BRL
      232.5028MBOX
    • 54BRL
      251.1031MBOX
    • 200BRL
      930.0115MBOX
    • 300BRL
      1,395.0172MBOX
    • 500BRL
      2,325.0288MBOX
    • 1024BRL
      4,761.659MBOX
    • 5000BRL
      23,250.2883MBOX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MOBOX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,557.118,621,805.9286,387.40548,840.577,807,241.633,949,749.26
    ETHEthereum2,196.13190,188.421,905.6112,106.87172,219.9587,127.52
    USDTTether USDt1.0086.620.867925.5178.4339.68
    BNBBinance Coin611.1252,924.07530.283,369.0047,923.9524,245.13
    XRPXRP1.97171.121.7110.89154.9578.39
    SOLSolana130.4811,300.03113.22719.3210,232.445,176.67
    USDCUSD Coin1.0086.650.868295.5178.4739.69
    ADACardano0.5331046.160.462582.9341.8021.15
    AVAXAvalanche16.221,405.2714.0889.451,272.50643.77
    DOGEDogecoin0.1499412.980.130100.8266011.755.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • dood

      DOOD

      Doodles
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • sloth

      SLOTH

      Slothana
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • myro

      MYRO

      Myro
    • free

      FREE

      FREE Coin
    • kai

      KAI

      KardiaChain
    • wefi

      WEFI

      WeFi
    • crv

      CRV

      Curve

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MBOX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MOBOX với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong MOBOX?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.