Converter-BG

1 MAX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Matr1x bằng 0.26697 Euro.

1 MAX = 0.26697 EUR

Chuyển đổi 1 Matr1x thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MAX/EUR tỷ lệ: 1 MAX = 0.26697 EUR

Mua Matr1x (MAX)

Chuyển thành

từ
max
MAXMatr1x
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/10 00:59

Matr1x Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Matr1x0.26697 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Matr1x có giá trị là 0.26697 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.745739 Matr1x.

Giá trị của Matr1x đã thay đổi -1.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.94% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 130,520,000 Matr1x, Matr1x hiện có vốn hóa thị trường là € 36,118,012.08687

    Matr1x Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MAX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1MAX
      0.26697EUR
    • 10MAX
      2.66977EUR
    • 12.5MAX
      3.33721EUR
    • 15MAX
      4.00465EUR
    • 20MAX
      5.33954EUR
    • 25MAX
      6.67443EUR
    • 30MAX
      8.00931EUR
    • 35MAX
      9.3442EUR
    • 100MAX
      26.69772EUR
    • 250MAX
      66.74431EUR
    • 1024MAX
      273.38469EUR
    • 2000MAX
      533.95448EUR

    EUR ĐẾN MAX

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.74563763MAX
    • 10EUR
      37.45637634MAX
    • 12.5EUR
      46.82047043MAX
    • 15EUR
      56.18456452MAX
    • 20EUR
      74.91275269MAX
    • 25EUR
      93.64094086MAX
    • 30EUR
      112.36912904MAX
    • 35EUR
      131.09731721MAX
    • 100EUR
      374.56376347MAX
    • 250EUR
      936.40940868MAX
    • 1024EUR
      3,835.53293796MAX
    • 2000EUR
      7,491.27526945MAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Matr1x Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin60,557.255,085,359.4255,347.75338,969.225,873,923.982,074,618.89
    ETHEthereum2,381.34199,976.372,176.4913,329.60230,985.8481,582.19
    USDTTether USDt0.9989983.890.913055.5996.9034.22
    BNBBinance Coin569.7447,845.22520.733,189.1655,264.3719,518.89
    XRPXRP0.5246344.050.479502.9350.8817.97
    SOLSolana138.8411,659.29126.89777.1613,467.254,756.51
    USDCUSD Coin0.9998683.960.913855.5996.9834.25
    ADACardano0.3390128.460.309851.8932.8811.61
    AVAXAvalanche25.832,169.3623.61144.602,505.75885.01
    DOGEDogecoin0.107859.050.098570.6036910.463.69

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ata

      ATA

      Automata Network
    • om

      OM

      MANTRA
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • saito

      SAITO

      Saito
    • cvx

      CVX

      Convex Finance
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • pepe

      PEPE

      Pepe
    • hai

      HAI

      Hai
    • tita

      TITA

      Titan Hunters

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Matr1x với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Matr1x?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.