Converter-BG

1 MAJOR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Major bằng 0.17432 Euro.

1 MAJOR = 0.17432 EUR

Chuyển đổi 1 Major thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MAJOR/EUR tỷ lệ: 1 MAJOR = 0.17432 EUR

Mua Major (MAJOR)

Chuyển thành

từ
major
MAJORMajor
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 11:00

Major Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Major0.17432 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Major có giá trị là 0.17432 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.736576 Major.

Giá trị của Major đã thay đổi +7% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 83,349,868 Major, Major hiện có vốn hóa thị trường là € 12,132,994.78918

    Major Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MAJOR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1MAJOR
      0.17432EUR
    • 10MAJOR
      1.74328EUR
    • 12MAJOR
      2.09194EUR
    • 16MAJOR
      2.78925EUR
    • 20MAJOR
      3.48656EUR
    • 37MAJOR
      6.45014EUR
    • 50MAJOR
      8.71641EUR
    • 75MAJOR
      13.07462EUR
    • 77MAJOR
      13.42328EUR
    • 200MAJOR
      34.86567EUR
    • 500MAJOR
      87.16418EUR
    • 1024MAJOR
      178.51224EUR

    EUR ĐẾN MAJOR

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.736301MAJOR
    • 10EUR
      57.363012MAJOR
    • 12EUR
      68.835614MAJOR
    • 16EUR
      91.780819MAJOR
    • 20EUR
      114.726024MAJOR
    • 37EUR
      212.243145MAJOR
    • 50EUR
      286.815061MAJOR
    • 75EUR
      430.222591MAJOR
    • 77EUR
      441.695193MAJOR
    • 200EUR
      1,147.260244MAJOR
    • 500EUR
      2,868.15061MAJOR
    • 1024EUR
      5,873.972449MAJOR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Major Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,200.338,810,615.7491,777.39585,558.688,614,385.053,998,651.91
    ETHEthereum2,357.03201,229.412,096.1413,373.82196,747.6191,326.91
    USDTTether USDt0.9997785.350.889115.6783.4538.73
    BNBBinance Coin638.5854,518.60567.903,623.3353,304.3624,742.98
    XRPXRP2.40205.232.1313.64200.6693.14
    SOLSolana174.0714,861.87154.81987.7214,530.866,744.98
    USDCUSD Coin0.9999385.360.889255.6783.4638.74
    ADACardano0.7963167.980.708164.5166.4730.85
    AVAXAvalanche23.652,019.4021.03134.211,974.43916.49
    DOGEDogecoin0.2085917.800.185501.1817.418.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gel

      GEL

      Gelato
    • wom

      WOM

      Wombat Exchange
    • smole

      SMOLE

      smolecoin
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • crv

      CRV

      Curve
    • testme

      TESTME

      TestME
    • jd

      JD

      Jadetoken
    • sand

      SAND

      The Sandbox
    • band

      BAND

      Band
    • raca

      RACA

      Radio Caca

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MAJOR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Major với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Major?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.