Converter-BG

1 LUNA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử LUNA bằng 0.53552 Euro.

1 LUNA = 0.53552 EUR

Chuyển đổi 1 LUNA thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LUNA/EUR tỷ lệ: 1 LUNA = 0.53552 EUR

Mua LUNA (LUNA)

Chuyển thành

từ
luna
LUNALUNA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/13 22:00

LUNA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của LUNA0.53552 EUR . Điều này có nghĩa là 1 LUNA có giá trị là 0.53552 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.867343 LUNA.

Giá trị của LUNA đã thay đổi -1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -24.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 709,984,438.91686 LUNA, LUNA hiện có vốn hóa thị trường là € 382,664,021.61895

    LUNA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LUNA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1LUNA
      0.53552EUR
    • 10LUNA
      5.35529EUR
    • 11LUNA
      5.89082EUR
    • 16LUNA
      8.56846EUR
    • 25LUNA
      13.38822EUR
    • 37LUNA
      19.81457EUR
    • 50LUNA
      26.77645EUR
    • 54LUNA
      28.91857EUR
    • 69LUNA
      36.95151EUR
    • 75LUNA
      40.16468EUR
    • 77LUNA
      41.23574EUR
    • 250LUNA
      133.88229EUR

    EUR ĐẾN LUNA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.8673LUNA
    • 10EUR
      18.6731LUNA
    • 11EUR
      20.5404LUNA
    • 16EUR
      29.8769LUNA
    • 25EUR
      46.6827LUNA
    • 37EUR
      69.0905LUNA
    • 50EUR
      93.3655LUNA
    • 54EUR
      100.8348LUNA
    • 69EUR
      128.8445LUNA
    • 75EUR
      140.0483LUNA
    • 77EUR
      143.783LUNA
    • 250EUR
      466.8279LUNA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    LUNA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,395.768,600,339.5296,533.83612,612.9410,595,589.703,544,532.16
    ETHEthereum3,904.06331,141.023,716.8623,587.58407,964.64136,476.01
    USDTTether USDt1.0084.830.952256.04104.5134.96
    BNBBinance Coin726.6961,638.04691.854,390.5575,937.8625,403.41
    XRPXRP2.42205.552.3014.64253.2484.71
    SOLSolana223.7518,979.14213.021,351.9023,382.247,822.03
    USDCUSD Coin0.9999884.810.952036.04104.4934.95
    ADACardano1.1094.061.056.70115.8838.76
    AVAXAvalanche52.264,433.1149.75315.775,461.581,827.05
    DOGEDogecoin0.4045434.310.385142.4442.2714.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bitcoin

      BITCOIN

      HarryPotterObamaSonic10Inu
    • ohm

      OHM

      Olympus
    • near

      NEAR

      NEAR Protocol
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • cats

      CATS

      CATS
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • blkz

      BLKZ

      BlocksWorkz
    • cake_erc20

      CAKE_ERC20

      cake

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LUNA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu LUNA với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong LUNA?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.