Converter-BG

1 LUMIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Lumia bằng 0.19845 Euro.

1 LUMIA = 0.19845 EUR

Chuyển đổi 1 Lumia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LUMIA/EUR tỷ lệ: 1 LUMIA = 0.19845 EUR

Mua Lumia (LUMIA)

Chuyển thành

từ
lumia
LUMIALumia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/25 01:00

Lumia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lumia0.19845 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Lumia có giá trị là 0.19845 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.039052 Lumia.

Giá trị của Lumia đã thay đổi -1.7% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 118,846,221.73127739 Lumia, Lumia hiện có vốn hóa thị trường là € 21,517,478.75941

    Lumia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LUMIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1LUMIA
      0.19845EUR
    • 10LUMIA
      1.98452EUR
    • 11LUMIA
      2.18298EUR
    • 12.5LUMIA
      2.48066EUR
    • 25LUMIA
      4.96132EUR
    • 32LUMIA
      6.35049EUR
    • 35LUMIA
      6.94584EUR
    • 54LUMIA
      10.71645EUR
    • 69LUMIA
      13.69324EUR
    • 300LUMIA
      59.53584EUR
    • 500LUMIA
      99.2264EUR
    • 5000LUMIA
      992.26407EUR

    EUR ĐẾN LUMIA

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.038981LUMIA
    • 10EUR
      50.389811LUMIA
    • 11EUR
      55.428792LUMIA
    • 12.5EUR
      62.987264LUMIA
    • 25EUR
      125.974529LUMIA
    • 32EUR
      161.247397LUMIA
    • 35EUR
      176.364341LUMIA
    • 54EUR
      272.104983LUMIA
    • 69EUR
      347.689701LUMIA
    • 300EUR
      1,511.694352LUMIA
    • 500EUR
      2,519.490587LUMIA
    • 5000EUR
      25,194.905872LUMIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lumia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,242.179,130,951.6591,388.87585,681.228,308,253.704,207,827.48
    ETHEthereum2,452.12210,747.032,109.3013,517.82191,758.7497,118.81
    USDTTether USDt1.0085.980.860595.5178.2339.62
    BNBBinance Coin644.3155,375.79554.233,551.9350,386.4425,518.89
    XRPXRP2.19188.321.8812.07171.3586.78
    SOLSolana145.4712,502.67125.13801.9511,376.185,761.62
    USDCUSD Coin0.9999285.930.860125.5178.1939.60
    ADACardano0.5875450.490.505403.2345.9423.27
    AVAXAvalanche18.211,565.1715.66100.391,424.15721.28
    DOGEDogecoin0.1656614.230.142500.9132612.956.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • redo

      REDO

      RESISTANCE DOG
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol
    • ray

      RAY

      Raydium
    • son

      SON

      Souni
    • zon

      ZON

      Zon Token
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • real

      REAL

      Realy
    • kaito

      KAITO

      Kaito

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LUMIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lumia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Lumia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.