Converter-BG

1 LDO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Lido DAO Token bằng 0.76239 Euro.

1 LDO = 0.76239 EUR

Chuyển đổi 1 Lido DAO Token thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LDO/EUR tỷ lệ: 1 LDO = 0.76239 EUR

Mua Lido DAO Token (LDO)

Chuyển thành

từ
ldo
LDOLido DAO Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Lido DAO Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lido DAO Token0.76239 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Lido DAO Token có giá trị là 0.76239 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.311664 Lido DAO Token.

Giá trị của Lido DAO Token đã thay đổi +5.87% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 897,929,267.0487131 Lido DAO Token, Lido DAO Token hiện có vốn hóa thị trường là € 664,676,908.22905

    Lido DAO Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LDO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1LDO
      0.76239EUR
    • 10LDO
      7.62397EUR
    • 12.5LDO
      9.52997EUR
    • 15LDO
      11.43596EUR
    • 16LDO
      12.19836EUR
    • 27LDO
      20.58473EUR
    • 35LDO
      26.68391EUR
    • 75LDO
      57.17982EUR
    • 100LDO
      76.23976EUR
    • 250LDO
      190.59942EUR
    • 300LDO
      228.7193EUR
    • 5000LDO
      3,811.98848EUR

    EUR ĐẾN LDO

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.3116LDO
    • 10EUR
      13.1165LDO
    • 12.5EUR
      16.3956LDO
    • 15EUR
      19.6747LDO
    • 16EUR
      20.9864LDO
    • 27EUR
      35.4145LDO
    • 35EUR
      45.9077LDO
    • 75EUR
      98.3738LDO
    • 100EUR
      131.1651LDO
    • 250EUR
      327.9128LDO
    • 300EUR
      393.4954LDO
    • 5000EUR
      6,558.2569LDO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lido DAO Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,984.658,283,416.4785,403.03551,939.658,014,271.063,728,933.99
    ETHEthereum1,855.80158,503.241,634.1810,561.36153,353.1471,353.18
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.0451,505.39531.023,431.9049,831.8823,186.11
    XRPXRP2.24191.671.9712.77185.4486.28
    SOLSolana151.9412,977.76133.80864.7312,556.085,842.18
    USDCUSD Coin1.0085.410.880625.6982.6338.45
    ADACardano0.7049560.200.620774.0158.2527.10
    AVAXAvalanche21.421,829.7318.86121.911,770.28823.69
    DOGEDogecoin0.1817315.520.160031.0315.016.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • rpls

      RPLS

      RIPPLES
    • dexe

      DEXE

      DeXe
    • babydoge

      BABYDOGE

      Baby Doge Coin
    • zon

      ZON

      Zon Token
    • pac

      PAC

      PAC Global
    • bepro

      BEPRO

      BEPRO Network
    • nva

      NVA

      NoVa
    • bsv

      BSV

      Bitcoin SV
    • bnbxbt

      BNBXBT

      BNBXBT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LDO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lido DAO Token với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Lido DAO Token?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.