Converter-BG

1 LBT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Lawblocks bằng 0.70999 Brazilian Real.

1 LBT = 0.70999 BRL

Chuyển đổi 1 Lawblocks thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LBT/BRL tỷ lệ: 1 LBT = 0.70999 BRL

Mua Lawblocks (LBT)

Chuyển thành

từ
lbt
LBTLawblocks
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 14:00

Lawblocks Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lawblocks0.70999 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Lawblocks có giá trị là 0.70999 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.40847 Lawblocks.

Giá trị của Lawblocks đã thay đổi -0.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 244,997,988 Lawblocks, Lawblocks hiện có vốn hóa thị trường là R$ 173,968,872.08279

    Lawblocks Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LBT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1LBT
      0.70999BRL
    • 12LBT
      8.5199BRL
    • 30LBT
      21.29975BRL
    • 32LBT
      22.71974BRL
    • 35LBT
      24.84971BRL
    • 37LBT
      26.2697BRL
    • 54LBT
      38.33956BRL
    • 75LBT
      53.24939BRL
    • 100LBT
      70.99919BRL
    • 1000LBT
      709.99195BRL
    • 1024LBT
      727.03176BRL
    • 2000LBT
      1,419.9839BRL

    BRL ĐẾN LBT

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.408466LBT
    • 12BRL
      16.901599LBT
    • 30BRL
      42.253999LBT
    • 32BRL
      45.070933LBT
    • 35BRL
      49.296333LBT
    • 37BRL
      52.113266LBT
    • 54BRL
      76.057199LBT
    • 75BRL
      105.634999LBT
    • 100BRL
      140.846666LBT
    • 1000BRL
      1,408.466665LBT
    • 1024BRL
      1,442.269865LBT
    • 2000BRL
      2,816.93333LBT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lawblocks Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,803.459,261,060.4592,924.96593,263.998,476,123.844,246,302.90
    ETHEthereum2,652.56227,873.482,286.4614,597.58208,559.68104,482.61
    USDTTether USDt1.0085.920.862175.5078.6439.39
    BNBBinance Coin658.9356,606.66567.983,626.2251,808.8725,954.80
    XRPXRP2.27195.611.9612.53179.0389.69
    SOLSolana157.6413,543.16135.89867.5712,395.286,209.69
    USDCUSD Coin0.9998485.890.861855.5078.6139.38
    ADACardano0.6522856.030.562253.5851.2825.69
    AVAXAvalanche19.891,709.2317.15109.491,564.36783.70
    DOGEDogecoin0.1791915.390.154450.9861114.087.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • tera

      TERA

      Terareum
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • nxpc

      NXPC

      NEXPACE
    • sis

      SIS

      Symbiosis Finance
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • normie

      NORMIE

      Normie
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • fida

      FIDA

      Bonfida

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LBT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lawblocks với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Lawblocks?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.