Converter-BG

1 LAYER ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Solayer bằng 0.48216 Pound Sterling.

1 LAYER = 0.48216 GBP

Chuyển đổi 1 Solayer thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LAYER/GBP tỷ lệ: 1 LAYER = 0.48216 GBP

Mua Solayer (LAYER)

Chuyển thành

từ
layer
LAYERSolayer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/03 09:00

Solayer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Solayer0.48216 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Solayer có giá trị là 0.48216 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.074 Solayer.

Giá trị của Solayer đã thay đổi +4.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 Solayer, Solayer hiện có vốn hóa thị trường là £ 99,815,669.07459

    Solayer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LAYER ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1LAYER
      0.48216GBP
    • 11LAYER
      5.3038GBP
    • 12LAYER
      5.78596GBP
    • 15LAYER
      7.23245GBP
    • 30LAYER
      14.46491GBP
    • 32LAYER
      15.42923GBP
    • 50LAYER
      24.10818GBP
    • 54LAYER
      26.03683GBP
    • 300LAYER
      144.6491GBP
    • 1000LAYER
      482.16367GBP
    • 2000LAYER
      964.32734GBP
    • 5000LAYER
      2,410.81836GBP

    GBP ĐẾN LAYER

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.07398LAYER
    • 11GBP
      22.81382LAYER
    • 12GBP
      24.88781LAYER
    • 15GBP
      31.10976LAYER
    • 30GBP
      62.21953LAYER
    • 32GBP
      66.3675LAYER
    • 50GBP
      103.69922LAYER
    • 54GBP
      111.99516LAYER
    • 300GBP
      622.19535LAYER
    • 1000GBP
      2,073.98452LAYER
    • 2000GBP
      4,147.96905LAYER
    • 5000GBP
      10,369.92264LAYER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Solayer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,693.769,360,653.1792,975.66596,240.468,668,251.864,376,702.96
    ETHEthereum2,598.33221,727.632,202.3314,123.26205,326.58103,671.82
    USDTTether USDt1.0085.360.847925.4379.0539.91
    BNBBinance Coin662.5156,535.18561.543,601.0952,353.3126,433.80
    XRPXRP2.28194.781.9312.40180.3791.07
    SOLSolana155.9413,307.77132.18847.6512,323.406,222.23
    USDCUSD Coin1.0085.330.847635.4379.0239.90
    ADACardano0.6063151.730.513913.2947.9124.19
    AVAXAvalanche18.981,620.2816.09103.201,500.43757.58
    DOGEDogecoin0.1746014.890.147990.9490713.796.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • awe

      AWE

      AWE Network
    • grail

      GRAIL

      Camelot Token
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • xdata

      XDATA

      XDATA
    • orca

      ORCA

      Orca
    • mockjup

      MOCKJUP

      mockJUP
    • wam

      WAM

      WAM
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat
    • slp

      SLP

      Small Love Potion
    • army

      ARMY

      XRP ARMY

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LAYER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Solayer với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Solayer?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.