Về Ethereum
Ethereum (ETH) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₩4225257.89 KRW cho mỗi ETH. Với nguồn cung lưu hành là 120.69M ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum hiện đứng ở khoảng ₩511.48T KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Ethereum đã đạt ₩15.51K KRW
Hiện tại, tỷ giá ETH sang KRW là ₩4225257.89 KRW cho 1 ETH. Điều này có nghĩa là:
1ETH=₩4225257.89KRW
₩1KRW=2.3e-7ETH
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Ethereum đã giảm bởi 1.66%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.85%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Ethereum đã giảm bởi 3.37%.xuống từ ₩-- KRW.Năm qua, Ethereum đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 10.79% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Ethereum
ETH là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Ethereum. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 120.69M và nguồn cung lưu hành là 120.69M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 511.48T.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Ethereum (ETH) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩4225257.89
Nguồn cung lưu hành120.69M
Vốn hóa thị trường₩511.48T
Khối lượng(24h)₩15.51K
Ethereum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị ETH sang KRW từ today 07:00
- 0.01ETH
= ₩42252.58KRW - 0.05ETH
= ₩211262.89KRW - 0.1ETH
= ₩422525.79KRW - 0.5ETH
= ₩2112628.95KRW - 1ETH
= ₩4225257.89KRW - 5ETH
= ₩21126289.47KRW - 10ETH
= ₩42252578.93KRW - 100ETH
= ₩422525789.34KRW
Giá trị KRW sang ETH từ today 07:00
- ₩10000KRW
= 0.00236671ETH - ₩50000KRW
= 0.01183359ETH - ₩100000KRW
= 0.02366719ETH - ₩500000KRW
= 0.11833597ETH - ₩1000000KRW
= 0.23667194ETH - ₩5000000KRW
= 1.18335972ETH - ₩10000000KRW
= 2.36671944ETH - ₩50000000KRW
= 11.8335972ETH
Chuyển đổi phổ biến ETH sang các loại tiền tệ fiat
1 ETH ĐẾN USD$2929.47Mua với USD
1 ETH ĐẾN EUR€2488.19Mua với EUR
1 ETH ĐẾN BRLR$16241.84Mua với BRL
1 ETH ĐẾN RUB₽231449.62Mua với RUB
1 ETH ĐẾN GBP£2169.98Mua với GBP
1 ETH ĐẾN INR₹263025.55Mua với INR
1 ETH ĐẾN TRY₺125491.03Mua với TRY
1 ETH ĐẾN KRW₩4225257.89Mua với KRW
1 ETH ĐẾN CAD$4008.24Mua với CAD
1 ETH ĐẾN JPY¥458681.27Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 ETH bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Ethereum (ETH) có giá khoảng ₩4225257.89 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu ETH cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 2.3e-7 ETH. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Ethereum đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Ethereum đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá ETH so với KRW đã giảm so với tháng trước.1 năm: Ethereum đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi ETH sang KRW?Sử dụng ETH để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Ethereum sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.00000236 ETH10 ETH = ₩42252578.93 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Ethereum trên Bitrue?Bạn có thể mua Ethereum một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Ethereum của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Ethereum?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Ethereum của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


