Kromatika Thị trường
Hiện tại, giá hiện tại của Kromatika là 0.03999 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Kromatika có giá trị là 0.03999 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 25.006251 Kromatika.
Giá trị của Kromatika đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.
Với nguồn cung lưu hành là 80,280,675 Kromatika, Kromatika hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,027,023.83273
Kromatika Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
KROM ĐẾN CAD
- Số lượng
- 1KROM0.03999CAD
- 10KROM0.39999CAD
- 11KROM0.43999CAD
- 16KROM0.63999CAD
- 25KROM0.99999CAD
- 30KROM1.19999CAD
- 32KROM1.27999CAD
- 69KROM2.75999CAD
- 77KROM3.07999CAD
- 200KROM7.99998CAD
- 250KROM9.99997CAD
- 500KROM19.99995CAD
CAD ĐẾN KROM
- Số lượng
- 1CAD25.000059KROM
- 10CAD250.000598KROM
- 11CAD275.000657KROM
- 16CAD400.000956KROM
- 25CAD625.001495KROM
- 30CAD750.001794KROM
- 32CAD800.001913KROM
- 69CAD1,725.004126KROM
- 77CAD1,925.004605KROM
- 200CAD5,000.011961KROM
- 250CAD6,250.014951KROM
- 500CAD12,500.029902KROM
Kromatika Chuyển đổi
 1 KROM ĐẾN USD$0.02854Mua với USD 1 KROM ĐẾN USD$0.02854Mua với USD
 1 KROM ĐẾN EUR€0.02467Mua với EUR 1 KROM ĐẾN EUR€0.02467Mua với EUR
 1 KROM ĐẾN BRLR$0.15372Mua với BRL 1 KROM ĐẾN BRLR$0.15372Mua với BRL
 1 KROM ĐẾN RUB₽2.30483Mua với RUB 1 KROM ĐẾN RUB₽2.30483Mua với RUB
 1 KROM ĐẾN GBP£0.02174Mua với GBP 1 KROM ĐẾN GBP£0.02174Mua với GBP
 1 KROM ĐẾN INR₹2.53183Mua với INR 1 KROM ĐẾN INR₹2.53183Mua với INR
 1 KROM ĐẾN TRY₺1.20019Mua với TRY 1 KROM ĐẾN TRY₺1.20019Mua với TRY
 1 KROM ĐẾN KRW₩40.73493Mua với KRW 1 KROM ĐẾN KRW₩40.73493Mua với KRW
 1 KROM ĐẾN CAD$0.03999Mua với CAD 1 KROM ĐẾN CAD$0.03999Mua với CAD
 1 KROM ĐẾN JPY¥4.39847Mua với JPY 1 KROM ĐẾN JPY¥4.39847Mua với JPY
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu
Khám phá thêm tiền điện tử
Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử
Câu hỏi thường gặp
- Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
- $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KROM?
- Tôi có thể mua bao nhiêu Kromatika với giá $500?
- Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Kromatika?
- 1000 CAD bằng bao nhiêu?
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.






 BTCBitcoin
BTCBitcoin ETHEthereum
ETHEthereum USDTTether USDt
USDTTether USDt BNBBinance Coin
BNBBinance Coin XRPXRP
XRPXRP SOLSolana
SOLSolana USDCUSD Coin
USDCUSD Coin ADACardano
ADACardano AVAXAvalanche
AVAXAvalanche DOGEDogecoin
DOGEDogecoin








