Về Koma Inu
Koma Inu (KOMA) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₽0.8528 RUB cho mỗi KOMA. Với nguồn cung lưu hành là 522.68M KOMA, tổng vốn hóa thị trường của Koma Inu hiện đứng ở khoảng ₽442.4M RUB.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Koma Inu đã đạt ₽15.05M RUB
Hiện tại, tỷ giá KOMA sang RUB là ₽0.8528 RUB cho 1 KOMA. Điều này có nghĩa là:
1KOMA=₽0.8528RUB
₽1RUB=1.17260787KOMA
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Koma Inu đã giảm bởi 15.64%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.27%, đạt mức cao nhất là ₽0 RUB và mức thấp nhất là ₽0 RUB.
So với tháng trước, Koma Inu đã giảm bởi 28.89%.xuống từ ₽-- RUB.Năm qua, Koma Inu đã giảm bởi ₽-- RUB, đánh dấu một 90.04% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Koma Inu
KOMA là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Koma Inu. Nó có nguồn cung tối đa là 1B, với tổng nguồn cung hiện tại là 605.95M và nguồn cung lưu hành là 522.68M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 442.4M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Koma Inu (KOMA) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₽0.8528
Nguồn cung lưu hành522.68M
Vốn hóa thị trường₽442.4M
Khối lượng(24h)₽15.05M
Koma Inu Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị KOMA sang RUB từ today 22:59
- 10KOMA
= ₽8.53RUB - 50KOMA
= ₽42.64RUB - 100KOMA
= ₽85.28RUB - 500KOMA
= ₽426.4RUB - 1000KOMA
= ₽852.81RUB - 5000KOMA
= ₽4264.04RUB - 10000KOMA
= ₽8528.07RUB - 50000KOMA
= ₽42640.35RUB
Giá trị RUB sang KOMA từ today 22:59
- ₽100RUB
= 117.25981768KOMA - ₽500RUB
= 586.29908842KOMA - ₽1000RUB
= 1,172.59817684KOMA - ₽5000RUB
= 5,862.99088421KOMA - ₽10000RUB
= 11,725.98176843KOMA - ₽50000RUB
= 58,629.90884219KOMA - ₽100000RUB
= 117,259.81768439KOMA - ₽500000RUB
= 586,299.08842197KOMA
Chuyển đổi phổ biến KOMA sang các loại tiền tệ fiat
1 KOMA ĐẾN USD$0.01078Mua với USD
1 KOMA ĐẾN EUR€0.00918Mua với EUR
1 KOMA ĐẾN BRLR$0.05943Mua với BRL
1 KOMA ĐẾN RUB₽0.8528Mua với RUB
1 KOMA ĐẾN GBP£0.00803Mua với GBP
1 KOMA ĐẾN INR₹0.98118Mua với INR
1 KOMA ĐẾN TRY₺0.46068Mua với TRY
1 KOMA ĐẾN KRW₩15.89Mua với KRW
1 KOMA ĐẾN CAD$0.01484Mua với CAD
1 KOMA ĐẾN JPY¥1.67Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 KOMA bằng bao nhiêu RUB?Hiện tại, 1 Koma Inu (KOMA) có giá khoảng ₽0.8528 RUB. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu KOMA cho 1 RUB?Tại tỷ giá hiện tại, ₽1 RUB có thể mua được 1.17260787 KOMA. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Koma Inu đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Koma Inu đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá KOMA so với RUB đã giảm so với tháng trước.1 năm: Koma Inu đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi KOMA sang RUB?Sử dụng KOMA để RUB chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Koma Inu sang Russian Ruble. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₽10 RUB = 11.72607879 KOMA10 KOMA = ₽8.53 RUB(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Koma Inu trên Bitrue?Bạn có thể mua Koma Inu một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Koma Inu của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Koma Inu?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Koma Inu của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


