Về Kamino Finance
Kamino Finance (KMNO) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là ₩75.01 KRW cho mỗi KMNO. Với nguồn cung lưu hành là 3.54B KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino Finance hiện đứng ở khoảng ₩256.99B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Kamino Finance đã đạt ₩1.67M KRW
Hiện tại, tỷ giá KMNO sang KRW là ₩75.01 KRW cho 1 KMNO. Điều này có nghĩa là:
1KMNO=₩75.01KRW
₩1KRW=0.01333241KMNO
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Kamino Finance đã tăng bởi 1.36%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 4.49%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Kamino Finance đã giảm bởi 14.95%.xuống từ ₩-- KRW.
Thống kê Thị Trường Kamino Finance
KMNO là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Kamino Finance. Nó có nguồn cung tối đa là 10B, với tổng nguồn cung hiện tại là 10B và nguồn cung lưu hành là 3.54B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 256.99B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Kamino Finance (KMNO) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩75.01
Nguồn cung lưu hành3.54B
Vốn hóa thị trường₩256.99B
Khối lượng(24h)₩1.67M
Kamino Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị KMNO sang KRW từ today 04:00
- 10KMNO
= ₩750.05KRW - 50KMNO
= ₩3750.26KRW - 100KMNO
= ₩7500.52KRW - 500KMNO
= ₩37502.59KRW - 1000KMNO
= ₩75005.17KRW - 5000KMNO
= ₩375025.86KRW - 10000KMNO
= ₩750051.72KRW - 50000KMNO
= ₩3750258.62KRW
Giá trị KRW sang KMNO từ today 04:00
- ₩10000KRW
= 133.324138KMNO - ₩50000KRW
= 666.620692KMNO - ₩100000KRW
= 1,333.241385KMNO - ₩500000KRW
= 6,666.206929KMNO - ₩1000000KRW
= 13,332.413859KMNO - ₩5000000KRW
= 66,662.069295KMNO - ₩10000000KRW
= 133,324.138591KMNO - ₩50000000KRW
= 666,620.692955KMNO
Chuyển đổi phổ biến KMNO sang các loại tiền tệ fiat
1 KMNO ĐẾN USD$0.052Mua với USD
1 KMNO ĐẾN EUR€0.04416Mua với EUR
1 KMNO ĐẾN BRLR$0.28831Mua với BRL
1 KMNO ĐẾN RUB₽4.11Mua với RUB
1 KMNO ĐẾN GBP£0.03852Mua với GBP
1 KMNO ĐẾN INR₹4.67Mua với INR
1 KMNO ĐẾN TRY₺2.23Mua với TRY
1 KMNO ĐẾN KRW₩75.01Mua với KRW
1 KMNO ĐẾN CAD$0.07115Mua với CAD
1 KMNO ĐẾN JPY¥8.14Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 KMNO bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Kamino Finance (KMNO) có giá khoảng ₩75.01 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu KMNO cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.01333241 KMNO. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Kamino Finance đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Kamino Finance đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá KMNO so với KRW đã giảm so với tháng trước.
- Làm thế nào để chuyển đổi KMNO sang KRW?Sử dụng KMNO để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Kamino Finance sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.13332414 KMNO10 KMNO = ₩750.05 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Kamino Finance trên Bitrue?Bạn có thể mua Kamino Finance một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Kamino Finance của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Kamino Finance?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Kamino Finance của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


