Converter-BG

1 JUP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Jupiter bằng 0.29957 Euro.

1 JUP = 0.29957 EUR

Chuyển đổi 1 Jupiter thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JUP/EUR tỷ lệ: 1 JUP = 0.29957 EUR

Mua Jupiter (JUP)

Chuyển thành

từ
jup
JUPJupiter
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/22 18:00

Jupiter Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jupiter0.29957 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Jupiter có giá trị là 0.29957 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.338117 Jupiter.

Giá trị của Jupiter đã thay đổi -5.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,165,216,666.6400003 Jupiter, Jupiter hiện có vốn hóa thị trường là € 957,372,736.05429

    Jupiter Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JUP
      0.29957EUR
    • 12.5JUP
      3.74465EUR
    • 16JUP
      4.79316EUR
    • 20JUP
      5.99145EUR
    • 25JUP
      7.48931EUR
    • 30JUP
      8.98717EUR
    • 35JUP
      10.48503EUR
    • 37JUP
      11.08418EUR
    • 54JUP
      16.17691EUR
    • 77JUP
      23.06708EUR
    • 200JUP
      59.91451EUR
    • 500JUP
      149.78628EUR

    EUR ĐẾN JUP

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.33808JUP
    • 12.5EUR
      41.72611JUP
    • 16EUR
      53.40942JUP
    • 20EUR
      66.76178JUP
    • 25EUR
      83.45223JUP
    • 30EUR
      100.14268JUP
    • 35EUR
      116.83312JUP
    • 37EUR
      123.5093JUP
    • 54EUR
      180.25682JUP
    • 77EUR
      257.03288JUP
    • 200EUR
      667.61787JUP
    • 500EUR
      1,669.04468JUP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jupiter Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,139.739,488,733.2693,108.74584,798.058,813,757.654,538,642.71
    ETHEthereum3,809.92334,302.193,280.3520,603.30310,521.80159,903.13
    USDTTether USDt1.0087.750.861115.4081.5141.97
    BNBBinance Coin1,070.8293,959.61921.985,790.8087,275.8444,942.68
    XRPXRP2.37208.712.0412.86193.8799.83
    SOLSolana181.3615,913.79156.15980.7714,781.787,611.87
    USDCUSD Coin0.9999587.740.860965.4081.4941.96
    ADACardano0.6292555.210.541793.4051.2826.41
    AVAXAvalanche19.301,693.7816.62104.381,573.29810.16
    DOGEDogecoin0.1910516.760.164491.0315.578.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • slim

      SLIM

      Solanium
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • wif

      WIF

      Dogwifhat
    • zora

      ZORA

      Zora
    • spn

      SPN

      SPORTZCHAIN
    • krida

      KRIDA

      KridaFans
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop
    • b3

      B3

      B3
    • sdn

      SDN

      Shiden Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jupiter với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Jupiter?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.