Converter-BG

1 JST ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Just bằng 0.02754 Euro.

1 JST = 0.02754 EUR

Chuyển đổi 1 Just thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JST/EUR tỷ lệ: 1 JST = 0.02754 EUR

Mua Just (JST)

Chuyển thành

từ
jst
JSTJust
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/16 15:00

Just Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Just0.02754 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Just có giá trị là 0.02754 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 36.31082 Just.

Giá trị của Just đã thay đổi -3.08% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,900,000,000 Just, Just hiện có vốn hóa thị trường là € 279,762,164.32504

    Just Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JST ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JST
      0.02754EUR
    • 10JST
      0.27546EUR
    • 11JST
      0.303EUR
    • 12JST
      0.33055EUR
    • 12.5JST
      0.34432EUR
    • 16JST
      0.44073EUR
    • 27JST
      0.74374EUR
    • 50JST
      1.37731EUR
    • 54JST
      1.48749EUR
    • 200JST
      5.50924EUR
    • 1024JST
      28.20735EUR
    • 2000JST
      55.09248EUR

    EUR ĐẾN JST

    • Số lượng
    • 1EUR
      36.30259JST
    • 10EUR
      363.02591JST
    • 11EUR
      399.3285JST
    • 12EUR
      435.63109JST
    • 12.5EUR
      453.78239JST
    • 16EUR
      580.84146JST
    • 27EUR
      980.16997JST
    • 50EUR
      1,815.12957JST
    • 54EUR
      1,960.33994JST
    • 200EUR
      7,260.51831JST
    • 1024EUR
      37,173.85374JST
    • 2000EUR
      72,605.1831JST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Just Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,155.4110,133,503.5097,162.37611,820.699,580,847.244,753,920.39
    ETHEthereum4,444.65391,123.173,750.1723,614.46369,792.28183,487.22
    USDTTether USDt1.0088.010.843945.3183.2141.29
    BNBBinance Coin930.2881,863.84784.924,942.6177,399.1938,404.70
    XRPXRP3.03266.852.5516.11252.29125.18
    SOLSolana234.7620,659.33198.081,247.3219,532.629,691.89
    USDCUSD Coin0.9999787.990.843735.3183.1941.28
    ADACardano0.8670476.290.731574.6072.1335.79
    AVAXAvalanche29.912,632.6325.24158.942,489.051,235.04
    DOGEDogecoin0.2642423.250.222951.4021.9810.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • orca

      ORCA

      Orca
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • prnt

      PRNT

      Prime Numbers
    • ntrn

      NTRN

      Neutron
    • nftb

      NFTB

      NFTb
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • ki_old

      KI_OLD

      Genopets KI
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • babybonk

      BABYBONK

      Babybonk

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Just với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Just?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.