Converter-BG

1 J ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Jambo bằng 0.16927 Pound Sterling.

1 J = 0.16927 GBP

Chuyển đổi 1 Jambo thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

J/GBP tỷ lệ: 1 J = 0.16927 GBP

Mua Jambo (J)

Chuyển thành

từ
j
JJambo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 05:00

Jambo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jambo0.16927 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Jambo có giá trị là 0.16927 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 5.907721 Jambo.

Giá trị của Jambo đã thay đổi +5.35% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.32% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 161,007,935 Jambo, Jambo hiện có vốn hóa thị trường là £ 25,425,369.8311

    Jambo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    J ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1J
      0.16927GBP
    • 11J
      1.86204GBP
    • 12.5J
      2.11595GBP
    • 25J
      4.23191GBP
    • 27J
      4.57046GBP
    • 37J
      6.26323GBP
    • 54J
      9.14093GBP
    • 69J
      11.68008GBP
    • 75J
      12.69574GBP
    • 200J
      33.85533GBP
    • 300J
      50.78299GBP
    • 1000J
      169.27665GBP

    GBP ĐẾN J

    • Số lượng
    • 1GBP
      5.907J
    • 11GBP
      64.982J
    • 12.5GBP
      73.843J
    • 25GBP
      147.687J
    • 27GBP
      159.502J
    • 37GBP
      218.577J
    • 54GBP
      319.004J
    • 69GBP
      407.616J
    • 75GBP
      443.061J
    • 200GBP
      1,181.497J
    • 300GBP
      1,772.246J
    • 1000GBP
      5,907.489J

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jambo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,650.278,807,866.6591,414.89581,380.378,468,419.333,974,043.66
    ETHEthereum2,212.44189,837.781,970.2812,530.61182,521.6085,653.39
    USDTTether USDt0.9999785.800.890525.6682.4938.71
    BNBBinance Coin626.0553,718.47557.533,545.7951,648.2024,237.37
    XRPXRP2.29196.752.0412.98189.1688.77
    SOLSolana162.5013,943.87144.72920.3913,406.496,291.37
    USDCUSD Coin1.0085.810.890655.6682.5038.71
    ADACardano0.7610965.300.677784.3162.7829.46
    AVAXAvalanche22.171,902.3319.74125.561,829.01858.31
    DOGEDogecoin0.1949316.720.173591.1016.087.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • layer

      LAYER

      Solayer
    • u

      U

      Unidef
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB
    • ctr

      CTR

      Creator Platform
    • dor

      DOR

      Dor
    • dose

      DOSE

      DOSE
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • plpa

      PLPA

      PALAPA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong J?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jambo với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Jambo?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.