Converter-BG

1 IOST ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử IOST bằng 0.14451 Turkish Lira.

1 IOST = 0.14451 TRY

Chuyển đổi 1 IOST thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IOST/TRY tỷ lệ: 1 IOST = 0.14451 TRY

Mua IOST (IOST)

Chuyển thành

từ
iost
IOSTIOST
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 17:00

IOST Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của IOST0.14451 TRY . Điều này có nghĩa là 1 IOST có giá trị là 0.14451 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 6.919936 IOST.

Giá trị của IOST đã thay đổi -0.58% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,886,553,252 IOST, IOST hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 3,956,179,802.69105

    IOST Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IOST ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1IOST
      0.14451TRY
    • 10IOST
      1.44519TRY
    • 11IOST
      1.58971TRY
    • 16IOST
      2.31231TRY
    • 20IOST
      2.89039TRY
    • 27IOST
      3.90203TRY
    • 30IOST
      4.33559TRY
    • 32IOST
      4.62463TRY
    • 50IOST
      7.22598TRY
    • 100IOST
      14.45197TRY
    • 200IOST
      28.90394TRY
    • 1024IOST
      147.98822TRY

    TRY ĐẾN IOST

    • Số lượng
    • 1TRY
      6.91946IOST
    • 10TRY
      69.19469IOST
    • 11TRY
      76.11416IOST
    • 16TRY
      110.71151IOST
    • 20TRY
      138.38939IOST
    • 27TRY
      186.82568IOST
    • 30TRY
      207.58408IOST
    • 32TRY
      221.42302IOST
    • 50TRY
      345.97348IOST
    • 100TRY
      691.94696IOST
    • 200TRY
      1,383.89393IOST
    • 1024TRY
      7,085.53692IOST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    IOST Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,344.239,879,978.7297,794.87628,131.069,054,796.554,604,099.62
    ETHEthereum3,477.24303,104.523,000.2119,270.22277,789.04141,247.61
    USDTTether USDt0.9997487.140.862595.5479.8640.61
    BNBBinance Coin749.7465,354.04646.894,154.9559,895.6330,455.18
    XRPXRP2.85249.102.4615.83228.30116.08
    SOLSolana162.0714,127.74139.84898.1812,947.796,583.57
    USDCUSD Coin0.9998987.150.862725.5479.8740.61
    ADACardano0.7055861.500.608783.9156.3628.66
    AVAXAvalanche21.301,857.0718.38118.061,701.97865.40
    DOGEDogecoin0.1970417.170.170011.0915.748.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dc

      DC

      DATACHAIN
    • ghc

      GHC

      Galaxy Heroes Coin
    • arc

      ARC

      AI Rig Complex
    • froc

      FROC

      Based Froc
    • drift

      DRIFT

      Drift
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • analos

      ANALOS

      analoS
    • mplx

      MPLX

      Metaplex
    • band

      BAND

      Band
    • launchcoin

      LAUNCHCOIN

      Launch Coin on Believe

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IOST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong IOST?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.