Converter-BG

1 IDEX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử IDEX bằng 0.02282 Euro.

1 IDEX = 0.02282 EUR

Chuyển đổi 1 IDEX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IDEX/EUR tỷ lệ: 1 IDEX = 0.02282 EUR

Mua IDEX (IDEX)

Chuyển thành

từ
idex
IDEXIDEX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/16 20:00

IDEX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của IDEX0.02282 EUR . Điều này có nghĩa là 1 IDEX có giá trị là 0.02282 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 43.821209 IDEX.

Giá trị của IDEX đã thay đổi -8.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 970,700,189.0259144 IDEX, IDEX hiện có vốn hóa thị trường là € 22,794,448.0095

    IDEX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IDEX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1IDEX
      0.02282EUR
    • 10IDEX
      0.22829EUR
    • 12IDEX
      0.27395EUR
    • 15IDEX
      0.34244EUR
    • 25IDEX
      0.57074EUR
    • 50IDEX
      1.14148EUR
    • 54IDEX
      1.2328EUR
    • 75IDEX
      1.71222EUR
    • 250IDEX
      5.70741EUR
    • 500IDEX
      11.41482EUR
    • 1024IDEX
      23.37756EUR
    • 5000IDEX
      114.14824EUR

    EUR ĐẾN IDEX

    • Số lượng
    • 1EUR
      43.8026IDEX
    • 10EUR
      438.0268IDEX
    • 12EUR
      525.6322IDEX
    • 15EUR
      657.0403IDEX
    • 25EUR
      1,095.0671IDEX
    • 50EUR
      2,190.1343IDEX
    • 54EUR
      2,365.3451IDEX
    • 75EUR
      3,285.2015IDEX
    • 250EUR
      10,950.6719IDEX
    • 500EUR
      21,901.3438IDEX
    • 1024EUR
      44,853.9522IDEX
    • 5000EUR
      219,013.4387IDEX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    IDEX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,757.8810,305,445.86100,606.21636,045.669,432,454.384,804,521.58
    ETHEthereum4,436.50388,255.213,790.3123,962.86355,365.46181,009.20
    USDTTether USDt1.0087.560.854855.4080.1440.82
    BNBBinance Coin835.6073,127.24713.894,513.3666,932.5034,092.79
    XRPXRP3.10271.872.6516.78248.84126.75
    SOLSolana188.7616,519.29161.261,019.5615,119.917,701.49
    USDCUSD Coin0.9999087.500.854265.4080.0940.79
    ADACardano0.9223580.710.788014.9873.8837.63
    AVAXAvalanche24.252,122.4920.72130.991,942.69989.53
    DOGEDogecoin0.2302520.150.196721.2418.449.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • df

      DF

      dForce
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • usdr

      USDR

      StablR USD
    • sfp

      SFP

      SafePal
    • yfi

      YFI

      yearn
    • degenai

      DEGENAI

      Degen Spartan AI
    • era

      ERA

      Caldera
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • sagaw

      SAGAW

      SagaWorld
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IDEX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu IDEX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong IDEX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.