Converter-BG

1 ICP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Internet Computer bằng 2.24917 Pound Sterling.

1 ICP = 2.24917 GBP

Chuyển đổi 1 Internet Computer thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ICP/GBP tỷ lệ: 1 ICP = 2.24917 GBP

Mua Internet Computer (ICP)

Chuyển thành

từ
icp
ICPInternet Computer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/31 11:00

Internet Computer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Internet Computer2.24917 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Internet Computer có giá trị là 2.24917 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.444608 Internet Computer.

Giá trị của Internet Computer đã thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 539,428,356.356833 Internet Computer, Internet Computer hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,194,288,840.82898

    Internet Computer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ICP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.001ICP
      0.00224GBP
    • 0.009ICP
      0.02024GBP
    • 0.03ICP
      0.06747GBP
    • 0.09ICP
      0.20242GBP
    • 0.44ICP
      0.98963GBP
    • 0.8ICP
      1.79933GBP
    • 1ICP
      2.24917GBP
    • 3ICP
      6.74752GBP
    • 15ICP
      33.7376GBP
    • 30ICP
      67.47521GBP
    • 37ICP
      83.21942GBP
    • 54ICP
      121.45538GBP

    GBP ĐẾN ICP

    • Số lượng
    • 0.001GBP
      0ICP
    • 0.009GBP
      0.004ICP
    • 0.03GBP
      0.013ICP
    • 0.09GBP
      0.04ICP
    • 0.44GBP
      0.195ICP
    • 0.8GBP
      0.355ICP
    • 1GBP
      0.444ICP
    • 3GBP
      1.333ICP
    • 15GBP
      6.669ICP
    • 30GBP
      13.338ICP
    • 37GBP
      16.45ICP
    • 54GBP
      24.008ICP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Internet Computer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,009.429,758,045.2395,073.11592,312.738,894,224.284,626,169.31
    ETHEthereum3,857.75342,190.313,333.9720,770.93311,898.26162,228.22
    USDTTether USDt0.9997788.680.864025.3880.8342.04
    BNBBinance Coin1,086.6896,390.82939.145,850.9187,857.9245,697.70
    XRPXRP2.50221.892.1613.46202.24105.19
    SOLSolana187.6816,648.18162.201,010.5415,174.427,892.70
    USDCUSD Coin0.9999688.690.864195.3880.8442.05
    ADACardano0.6146654.520.531213.3049.6925.84
    AVAXAvalanche18.421,634.3115.9299.201,489.63774.80
    DOGEDogecoin0.1865516.540.161221.0015.087.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • kai

      KAI

      KaiChain
    • paw

      PAW

      PAWSWAP
    • xmr

      XMR

      Monero
    • sps

      SPS

      Splintershards
    • bel

      BEL

      Bella Protocol
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • coti

      COTI

      COTI
    • ogv

      OGV

      Origin Dollar Governance
    • gst

      GST

      STEPN

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ICP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Internet Computer với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Internet Computer?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.