Converter-BG

1 ICE1 ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Ice bằng 0.49339 Indian Rupee.

1 ICE1 = 0.49339 INR

Chuyển đổi 1 Ice thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ICE1/INR tỷ lệ: 1 ICE1 = 0.49339 INR

Mua Ice (ICE1)

Chuyển thành

từ
ice1
ICE1Ice
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 12:00

Ice Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ice0.49347 INR . Điều này có nghĩa là 1 Ice có giá trị là 0.49347 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 2.026465 Ice.

Giá trị của Ice đã thay đổi -10.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +16.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Ice, Ice hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 0

    Ice Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ICE1 ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1ICE1
      0.49347INR
    • 11ICE1
      5.42827INR
    • 12.5ICE1
      6.16849INR
    • 15ICE1
      7.40219INR
    • 32ICE1
      15.79134INR
    • 69ICE1
      34.05007INR
    • 75ICE1
      37.01095INR
    • 77ICE1
      37.99791INR
    • 250ICE1
      123.36985INR
    • 300ICE1
      148.04382INR
    • 1000ICE1
      493.47941INR
    • 1024ICE1
      505.32292INR

    INR ĐẾN ICE1

    • Số lượng
    • 1INR
      2.02642696ICE1
    • 11INR
      22.29069661ICE1
    • 12.5INR
      25.33033705ICE1
    • 15INR
      30.39640446ICE1
    • 32INR
      64.84566286ICE1
    • 69INR
      139.82346055ICE1
    • 75INR
      151.98202234ICE1
    • 77INR
      156.03487627ICE1
    • 250INR
      506.60674114ICE1
    • 300INR
      607.92808937ICE1
    • 1000INR
      2,026.42696457ICE1
    • 1024INR
      2,075.06121172ICE1

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ice Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,658.689,907,724.3198,066.19629,873.699,080,224.814,617,029.15
    ETHEthereum3,498.57304,973.853,018.6119,388.40279,502.24142,118.72
    USDTTether USDt0.9996587.140.862515.5379.8640.60
    BNBBinance Coin754.2765,750.49650.794,180.0260,258.9630,639.92
    XRPXRP2.93255.712.5316.25234.36119.16
    SOLSolana164.1314,307.50141.61909.5813,112.536,667.33
    USDCUSD Coin0.9998087.150.862645.5479.8740.61
    ADACardano0.7125462.110.614793.9456.9228.94
    AVAXAvalanche21.451,870.2118.51118.891,714.01871.52
    DOGEDogecoin0.1993017.370.171961.1015.928.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • luffy

      LUFFY

      Luffy
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • dexe

      DEXE

      DeXe
    • toshi

      TOSHI

      Toshi
    • sats

      SATS

      SATS
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • blok

      BLOK

      Bloktopia
    • real

      REAL

      Realy
    • shield

      SHIELD

      Crypto Shield
    • rpr

      RPR

      The Reaper

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ICE1?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ice với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Ice?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.