Converter-BG

1 HOT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Holo bằng 0.0005 Euro.

1 HOT = 0.0005 EUR

Chuyển đổi 1 Holo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOT/EUR tỷ lệ: 1 HOT = 0.0005 EUR

Mua Holo (HOT)

Chuyển thành

từ
hot
HOTHolo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/13 22:00

Holo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Holo0.0005 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Holo có giá trị là 0.0005 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2,000 Holo.

Giá trị của Holo đã thay đổi -4.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 175,115,810,455.7803 Holo, Holo hiện có vốn hóa thị trường là € 93,899,379.85447

    Holo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HOT
      0.0005EUR
    • 11HOT
      0.00559EUR
    • 12.5HOT
      0.00636EUR
    • 15HOT
      0.00763EUR
    • 16HOT
      0.00814EUR
    • 20HOT
      0.01018EUR
    • 75HOT
      0.03817EUR
    • 77HOT
      0.03919EUR
    • 100HOT
      0.0509EUR
    • 1000HOT
      0.50905EUR
    • 1024HOT
      0.52127EUR
    • 5000HOT
      2.54529EUR

    EUR ĐẾN HOT

    • Số lượng
    • 1EUR
      1,964.41226698HOT
    • 11EUR
      21,608.53493686HOT
    • 12.5EUR
      24,555.15333735HOT
    • 15EUR
      29,466.18400482HOT
    • 16EUR
      31,430.59627181HOT
    • 20EUR
      39,288.24533976HOT
    • 75EUR
      147,330.92002411HOT
    • 77EUR
      151,259.74455808HOT
    • 100EUR
      196,441.22669881HOT
    • 1000EUR
      1,964,412.26698813HOT
    • 1024EUR
      2,011,558.16139585HOT
    • 5000EUR
      9,822,061.33494069HOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Holo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,195.268,810,372.5485,263.88525,398.638,005,570.214,191,336.50
    ETHEthereum3,204.18284,590.942,754.1716,971.32258,594.37135,387.73
    USDTTether USDt0.9994688.770.859095.2980.6642.23
    BNBBinance Coin919.4181,661.14790.284,869.7874,201.6238,848.45
    XRPXRP2.30204.731.9812.20186.0397.39
    SOLSolana143.1612,716.10123.06758.3111,554.526,049.39
    USDCUSD Coin0.9998888.800.859455.2980.6942.24
    ADACardano0.5247946.610.451092.7742.3522.17
    AVAXAvalanche16.011,422.6413.7684.831,292.69676.79
    DOGEDogecoin0.1622114.400.139430.8591713.096.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aidoge

      AIDOGE

      ArbDoge AI
    • bar

      BAR

      FC Barcelona Fan Token
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • rsic

      RSIC

      RSIC•GENESIS•RUNE
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token
    • trx

      TRX

      Tronix
    • lumia

      LUMIA

      Lumia
    • grass

      GRASS

      Grass
    • uxlink

      UXLINK

      UXLINK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Holo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Holo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.