Converter-BG

1 HOPR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử HOPR bằng 0.02344 Pound Sterling.

1 HOPR = 0.02344 GBP

Chuyển đổi 1 HOPR thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOPR/GBP tỷ lệ: 1 HOPR = 0.02344 GBP

Mua HOPR (HOPR)

Chuyển thành

từ
hopr
HOPRHOPR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/02 03:59

HOPR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của HOPR0.02344 GBP . Điều này có nghĩa là 1 HOPR có giá trị là 0.02344 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 42.662116 HOPR.

Giá trị của HOPR đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 341,173,813 HOPR, HOPR hiện có vốn hóa thị trường là £ 7,991,670.29173

    HOPR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOPR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1HOPR
      0.02344GBP
    • 11HOPR
      0.25793GBP
    • 12.5HOPR
      0.29311GBP
    • 16HOPR
      0.37518GBP
    • 20HOPR
      0.46897GBP
    • 25HOPR
      0.58622GBP
    • 27HOPR
      0.63312GBP
    • 69HOPR
      1.61797GBP
    • 77HOPR
      1.80556GBP
    • 250HOPR
      5.86223GBP
    • 1024HOPR
      24.01169GBP
    • 5000HOPR
      117.24462GBP

    GBP ĐẾN HOPR

    • Số lượng
    • 1GBP
      42.645879HOPR
    • 11GBP
      469.104672HOPR
    • 12.5GBP
      533.073491HOPR
    • 16GBP
      682.334068HOPR
    • 20GBP
      852.917586HOPR
    • 25GBP
      1,066.146982HOPR
    • 27GBP
      1,151.438741HOPR
    • 69GBP
      2,942.565672HOPR
    • 77GBP
      3,283.732706HOPR
    • 250GBP
      10,661.469827HOPR
    • 1024GBP
      43,669.380412HOPR
    • 5000GBP
      213,229.396543HOPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    HOPR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,382.619,109,628.8790,155.01580,657.698,350,926.574,237,517.33
    ETHEthereum2,439.84208,926.232,067.6713,317.18191,525.6597,186.01
    USDTTether USDt1.0085.640.847575.4578.5039.83
    BNBBinance Coin650.3555,690.07551.143,549.7451,051.8825,905.29
    XRPXRP2.18187.171.8511.93171.5887.06
    SOLSolana149.0112,760.35126.28813.3511,697.595,935.72
    USDCUSD Coin1.0085.630.847465.4578.4939.83
    ADACardano0.5536547.400.469193.0243.4622.05
    AVAXAvalanche17.471,496.1714.8095.361,371.56695.97
    DOGEDogecoin0.1603713.730.135910.8753612.586.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bfic

      BFIC

      BFICoin
    • safe

      SAFE

      safe
    • sqgrow

      SQGROW

      SquidGrow
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • mntl

      MNTL

      AssetMantle
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • kunci

      KUNCI

      Kunci Coin
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • token

      TOKEN

      TokenFi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong HOPR?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.