Converter-BG

1 HOOD ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Robinhood bằng 0.05099 South Korean Won.

1 HOOD = 0.05099 KRW

Chuyển đổi 1 Robinhood thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOOD/KRW tỷ lệ: 1 HOOD = 0.05099 KRW

Mua Robinhood (HOOD)

Chuyển thành

từ
hood
HOODRobinhood
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 21:00

Robinhood Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Robinhood0.05099 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Robinhood có giá trị là 0.05099 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 19.611688 Robinhood.

Giá trị của Robinhood đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -68.68% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 44,547,590,451 Robinhood, Robinhood hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 2,853,131,738.25563

    Robinhood Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOOD ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1HOOD
      0.05099KRW
    • 12.5HOOD
      0.63744KRW
    • 16HOOD
      0.81592KRW
    • 20HOOD
      1.0199KRW
    • 27HOOD
      1.37687KRW
    • 35HOOD
      1.78483KRW
    • 100HOOD
      5.09953KRW
    • 200HOOD
      10.19907KRW
    • 300HOOD
      15.29861KRW
    • 500HOOD
      25.49768KRW
    • 1000HOOD
      50.99537KRW
    • 2000HOOD
      101.99075KRW

    KRW ĐẾN HOOD

    • Số lượng
    • 1KRW
      19.60962HOOD
    • 12.5KRW
      245.12025HOOD
    • 16KRW
      313.75392HOOD
    • 20KRW
      392.1924HOOD
    • 27KRW
      529.45974HOOD
    • 35KRW
      686.33671HOOD
    • 100KRW
      1,960.96203HOOD
    • 200KRW
      3,921.92406HOOD
    • 300KRW
      5,882.88609HOOD
    • 500KRW
      9,804.81015HOOD
    • 1000KRW
      19,609.6203HOOD
    • 2000KRW
      39,219.24061HOOD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Robinhood Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,788.3810,266,291.23100,073.35632,991.929,396,044.754,840,833.97
    ETHEthereum4,262.96377,972.683,684.3823,304.78345,932.93178,224.34
    USDTTether USDt1.0088.760.865225.4781.2341.85
    BNBBinance Coin1,285.45113,974.271,110.997,027.34104,312.9753,741.95
    XRPXRP2.61232.262.2614.32212.58109.52
    SOLSolana208.4718,484.44180.181,139.7016,917.568,715.91
    USDCUSD Coin1.0088.670.864385.4681.1541.81
    ADACardano0.7312964.840.632043.9959.3430.57
    AVAXAvalanche23.812,111.1820.57130.171,932.22995.48
    DOGEDogecoin0.2158319.130.186541.1717.519.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • um

      UM

      Continuum World
    • cats

      CATS

      CATS
    • aleph

      ALEPH

      Aleph.im
    • xrdoge

      XRDOGE

      XRdoge
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • haedal

      HAEDAL

      Haedal Protocol
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • dodo

      DODO

      DODO
    • cook

      COOK

      COOK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOOD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Robinhood với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Robinhood?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.