Converter-BG

1 HOLO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Holoworld AI bằng 0.13765 Euro.

1 HOLO = 0.13765 EUR

Chuyển đổi 1 Holoworld AI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HOLO/EUR tỷ lệ: 1 HOLO = 0.13765 EUR

Mua Holoworld AI (HOLO)

Chuyển thành

từ
holo
HOLOHoloworld AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/27 11:00

Holoworld AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Holoworld AI0.13765 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Holoworld AI có giá trị là 0.13765 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.264802 Holoworld AI.

Giá trị của Holoworld AI đã thay đổi +3.74% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 347,376,226 Holoworld AI, Holoworld AI hiện có vốn hóa thị trường là € 45,013,878.02394

    Holoworld AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HOLO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HOLO
      0.13765EUR
    • 10HOLO
      1.37654EUR
    • 11HOLO
      1.51419EUR
    • 12.5HOLO
      1.72067EUR
    • 15HOLO
      2.06481EUR
    • 20HOLO
      2.75308EUR
    • 25HOLO
      3.44135EUR
    • 32HOLO
      4.40493EUR
    • 37HOLO
      5.0932EUR
    • 250HOLO
      34.41356EUR
    • 2000HOLO
      275.3085EUR
    • 5000HOLO
      688.27126EUR

    EUR ĐẾN HOLO

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.26457HOLO
    • 10EUR
      72.64577HOLO
    • 11EUR
      79.91035HOLO
    • 12.5EUR
      90.80721HOLO
    • 15EUR
      108.96866HOLO
    • 20EUR
      145.29155HOLO
    • 25EUR
      181.61443HOLO
    • 32EUR
      232.46648HOLO
    • 37EUR
      268.78937HOLO
    • 250EUR
      1,816.14439HOLO
    • 2000EUR
      14,529.15517HOLO
    • 5000EUR
      36,322.88793HOLO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Holoworld AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,482.0510,188,475.5499,197.35622,540.679,181,178.214,840,903.80
    ETHEthereum4,162.93367,277.553,575.8922,441.55330,966.16174,506.51
    USDTTether USDt1.0088.220.858995.3979.5041.91
    BNBBinance Coin1,176.58103,804.691,010.666,342.7193,541.9049,321.26
    XRPXRP2.63232.112.2514.18209.16110.28
    SOLSolana200.2317,666.10172.001,079.4415,919.518,393.78
    USDCUSD Coin0.9998888.210.858885.3979.4941.91
    ADACardano0.6777559.790.582183.6553.8828.41
    AVAXAvalanche20.581,815.7917.67110.941,636.27862.74
    DOGEDogecoin0.2033817.940.174701.0916.168.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bio

      BIO

      BIO Protocol
    • tremp

      TREMP

      TREMP Doland
    • ki_old

      KI_OLD

      Genopets KI
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice
    • yfi

      YFI

      yearn
    • ogv

      OGV

      Origin Dollar Governance
    • xy

      XY

      XY Finance
    • usdd_old

      USDD_OLD

      Decentralized USD
    • pepe

      PEPE

      Pepe
    • michi

      MICHI

      michi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HOLO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Holoworld AI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Holoworld AI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.