Converter-BG

1 HNS ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Handshake bằng 0 United States Dollar.

1 HNS = 0 USD

Chuyển đổi 1 Handshake thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HNS/USD tỷ lệ: 1 HNS = 0 USD

Mua Handshake (HNS)

Chuyển thành

từ
hns
HNSHandshake
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/24 21:59

Handshake Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Handshake0 USD . Điều này có nghĩa là 1 Handshake có giá trị là 0 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0 Handshake.

Giá trị của Handshake đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 673,923,248.824817 Handshake, Handshake hiện có vốn hóa thị trường là $ 5,542,408.98804

    Handshake Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HNS ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1HNS
      0USD
    • 11HNS
      0USD
    • 12HNS
      0USD
    • 15HNS
      0USD
    • 35HNS
      0USD
    • 50HNS
      0USD
    • 69HNS
      0USD
    • 100HNS
      0USD
    • 250HNS
      0USD
    • 1000HNS
      0USD
    • 2000HNS
      0USD
    • 5000HNS
      0USD

    USD ĐẾN HNS

    • Số lượng
    • 1USD
      0HNS
    • 11USD
      0HNS
    • 12USD
      0HNS
    • 15USD
      0HNS
    • 35USD
      0HNS
    • 50USD
      0HNS
    • 69USD
      0HNS
    • 100USD
      0HNS
    • 250USD
      0HNS
    • 1000USD
      0HNS
    • 2000USD
      0HNS
    • 5000USD
      0HNS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Handshake Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,859.889,856,207.9896,273.76611,921.439,011,307.864,626,038.12
    ETHEthereum4,769.22416,503.144,068.3325,858.54380,799.39195,486.88
    USDTTether USDt0.9999887.320.853025.4279.8440.98
    BNBBinance Coin876.3676,533.89747.574,751.5969,973.2135,921.39
    XRPXRP3.01263.722.5716.37241.11123.77
    SOLSolana203.5617,777.72173.641,103.7216,253.778,344.02
    USDCUSD Coin1.0087.330.853045.4279.8440.98
    ADACardano0.9123179.670.778234.9472.8437.39
    AVAXAvalanche25.572,233.7221.81138.682,042.241,048.40
    DOGEDogecoin0.2316220.220.197581.2518.499.49

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • sqd

      SQD

      Subsquid
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • j

      J

      Jambo
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • analos

      ANALOS

      analoS
    • spn

      SPN

      SPORTZCHAIN
    • ens

      ENS

      Ethereum Name Service

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HNS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Handshake với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Handshake?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.