Converter-BG

1 HIFI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hifi Finance bằng 0.08507 Euro.

1 HIFI = 0.08507 EUR

Chuyển đổi 1 Hifi Finance thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HIFI/EUR tỷ lệ: 1 HIFI = 0.08507 EUR

Mua Hifi Finance (HIFI)

Chuyển thành

từ
hifi
HIFIHifi Finance
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/20 08:59

Hifi Finance Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hifi Finance0.08507 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hifi Finance có giá trị là 0.08507 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 11.755025 Hifi Finance.

Giá trị của Hifi Finance đã thay đổi +7.96% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 141,823,238.11266193 Hifi Finance, Hifi Finance hiện có vốn hóa thị trường là € 11,043,370.36667

    Hifi Finance Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HIFI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HIFI
      0.08507EUR
    • 10HIFI
      0.8507EUR
    • 15HIFI
      1.27605EUR
    • 25HIFI
      2.12675EUR
    • 35HIFI
      2.97745EUR
    • 50HIFI
      4.2535EUR
    • 75HIFI
      6.38026EUR
    • 77HIFI
      6.5504EUR
    • 200HIFI
      17.01403EUR
    • 500HIFI
      42.53508EUR
    • 1000HIFI
      85.07017EUR
    • 1024HIFI
      87.11186EUR

    EUR ĐẾN HIFI

    • Số lượng
    • 1EUR
      11.75500097HIFI
    • 10EUR
      117.55000973HIFI
    • 15EUR
      176.32501459HIFI
    • 25EUR
      293.87502432HIFI
    • 35EUR
      411.42503405HIFI
    • 50EUR
      587.75004865HIFI
    • 75EUR
      881.62507297HIFI
    • 77EUR
      905.13507492HIFI
    • 200EUR
      2,351.0001946HIFI
    • 500EUR
      5,877.5004865HIFI
    • 1000EUR
      11,755.000973HIFI
    • 1024EUR
      12,037.12099635HIFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hifi Finance Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,871.549,908,342.3497,851.41626,430.169,143,725.404,659,931.35
    ETHEthereum4,226.79367,787.063,632.1323,252.41339,405.30172,971.66
    USDTTether USDt0.9999787.010.859295.5080.2940.92
    BNBBinance Coin831.2872,332.90714.334,573.0666,751.0434,018.44
    XRPXRP2.89252.032.4815.93232.58118.53
    SOLSolana181.6215,804.04156.07999.1714,584.467,432.70
    USDCUSD Coin0.9994786.960.858865.4980.2540.90
    ADACardano0.8539974.300.733844.6968.5734.94
    AVAXAvalanche22.931,996.0419.71126.191,842.00938.74
    DOGEDogecoin0.2144718.660.184301.1717.228.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • mana_bep20

      MANA_BEP20

      MANA BSC
    • coreum

      COREUM

      Coreum
    • umee

      UMEE

      Umee
    • kiba

      KIBA

      Kiba Inu
    • yala

      YALA

      Yala
    • griffain

      GRIFFAIN

      Griffain
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • tlm

      TLM

      Alien Worlds
    • ichi

      ICHI

      ICHI

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HIFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hifi Finance với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hifi Finance?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.