Converter-BG

1 GALA ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Gala bằng 20.42312 South Korean Won.

1 GALA = 20.42312 KRW

Chuyển đổi 1 Gala thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GALA/KRW tỷ lệ: 1 GALA = 20.42312 KRW

Mua Gala (GALA)

Chuyển thành

từ
gala
GALAGala
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/03 00:00

Gala Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Gala20.42312 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Gala có giá trị là 20.42312 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.048964 Gala.

Giá trị của Gala đã thay đổi -2.58% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 45,477,016,810.38071 Gala, Gala hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 960,575,976,470.42053

    Gala Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GALA ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.09GALA
      1.83808KRW
    • 0.44GALA
      8.98617KRW
    • 0.5GALA
      10.21156KRW
    • 1GALA
      20.42312KRW
    • 1.5GALA
      30.63468KRW
    • 1.6GALA
      32.67699KRW
    • 5GALA
      102.11562KRW
    • 12GALA
      245.07749KRW
    • 15GALA
      306.34686KRW
    • 16GALA
      326.76998KRW
    • 30GALA
      612.69373KRW
    • 77GALA
      1,572.58057KRW

    KRW ĐẾN GALA

    • Số lượng
    • 0.09KRW
      0.00440676GALA
    • 0.44KRW
      0.0215442GALA
    • 0.5KRW
      0.02448205GALA
    • 1KRW
      0.0489641GALA
    • 1.5KRW
      0.07344615GALA
    • 1.6KRW
      0.07834256GALA
    • 5KRW
      0.24482052GALA
    • 12KRW
      0.58756925GALA
    • 15KRW
      0.73446157GALA
    • 16KRW
      0.78342567GALA
    • 30KRW
      1.46892314GALA
    • 77KRW
      3.77023606GALA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Gala Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,685.879,822,590.9197,226.83624,482.579,002,201.814,577,356.73
    ETHEthereum3,399.92296,363.992,933.4918,841.68271,611.48138,106.50
    USDTTether USDt0.9998087.150.862645.5479.8740.61
    BNBBinance Coin738.8464,403.13637.484,094.5059,024.1430,012.05
    XRPXRP2.78242.802.4015.43222.52113.14
    SOLSolana159.0413,863.63137.22881.3912,705.736,460.49
    USDCUSD Coin0.9999987.160.862815.5479.8840.62
    ADACardano0.7002061.030.604143.8855.9328.44
    AVAXAvalanche20.971,828.0818.09116.221,675.39851.89
    DOGEDogecoin0.1928716.810.166411.0615.407.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • dor

      DOR

      Dor
    • akita

      AKITA

      Akita Inu
    • habibi

      HABIBI

      The Habibiz
    • kiba

      KIBA

      Kiba Inu
    • wrld

      WRLD

      NFT Worlds
    • wrxold

      WRXOLD

      wrxold
    • tnsr

      TNSR

      Tensor
    • l3

      L3

      Layer3
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GALA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Gala với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Gala?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.