Converter-BG

1 FYN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Affyn bằng 0.00449 Euro.

1 FYN = 0.00449 EUR

Chuyển đổi 1 Affyn thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FYN/EUR tỷ lệ: 1 FYN = 0.00449 EUR

Mua Affyn (FYN)

Chuyển thành

từ
fyn
FYNAffyn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/09 15:00

Affyn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Affyn0.00449 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Affyn có giá trị là 0.00449 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 222.717149 Affyn.

Giá trị của Affyn đã thay đổi +2.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 254,033,788 Affyn, Affyn hiện có vốn hóa thị trường là € 1,100,391.30668

    Affyn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FYN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FYN
      0.00449EUR
    • 10FYN
      0.04496EUR
    • 12FYN
      0.05395EUR
    • 12.5FYN
      0.0562EUR
    • 20FYN
      0.08993EUR
    • 27FYN
      0.1214EUR
    • 35FYN
      0.15738EUR
    • 50FYN
      0.22483EUR
    • 75FYN
      0.33724EUR
    • 77FYN
      0.34624EUR
    • 200FYN
      0.89933EUR
    • 300FYN
      1.34899EUR

    EUR ĐẾN FYN

    • Số lượng
    • 1EUR
      222.387362FYN
    • 10EUR
      2,223.873622FYN
    • 12EUR
      2,668.648346FYN
    • 12.5EUR
      2,779.842027FYN
    • 20EUR
      4,447.747244FYN
    • 27EUR
      6,004.458779FYN
    • 35EUR
      7,783.557677FYN
    • 50EUR
      11,119.36811FYN
    • 75EUR
      16,679.052165FYN
    • 77EUR
      17,123.826889FYN
    • 200EUR
      44,477.47244FYN
    • 300EUR
      66,716.20866FYN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Affyn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,340.656,442,804.3471,223.24438,035.077,446,998.622,621,538.18
    ETHEthereum3,041.44256,683.932,837.5617,451.49296,691.43104,443.14
    USDTTether USDt1.0084.410.933205.7397.5734.34
    BNBBinance Coin616.7652,052.52575.423,538.9660,165.5821,179.85
    XRPXRP0.5482246.260.511473.1453.4718.82
    SOLSolana198.4916,752.43185.191,138.9619,363.516,816.46
    USDCUSD Coin0.9998184.380.932795.7397.5334.33
    ADACardano0.4388437.030.409422.5142.8015.06
    AVAXAvalanche28.792,430.2826.86165.232,809.08988.86
    DOGEDogecoin0.2053917.330.191621.1720.037.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nkn

      NKN

      NKN
    • dent

      DENT

      Dent
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • ae

      AE

      Aeternity
    • adx

      ADX

      AdEx
    • hai

      HAI

      Hai
    • c98

      C98

      Coin98
    • iron

      IRON

      Iron Fish

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FYN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Affyn với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Affyn?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.