Converter-BG

1 FOXSY ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Foxsy AI bằng 0.85421 Indian Rupee.

1 FOXSY = 0.85421 INR

Chuyển đổi 1 Foxsy AI thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FOXSY/INR tỷ lệ: 1 FOXSY = 0.85421 INR

Mua Foxsy AI (FOXSY)

Chuyển thành

từ
foxsy
FOXSYFoxsy AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/05 23:00

Foxsy AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Foxsy AI0.85421 INR . Điều này có nghĩa là 1 Foxsy AI có giá trị là 0.85421 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 1.170672 Foxsy AI.

Giá trị của Foxsy AI đã thay đổi -0.1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.93% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 661,195,673 Foxsy AI, Foxsy AI hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 602,896,248.21368

    Foxsy AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FOXSY ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1FOXSY
      0.85421INR
    • 15FOXSY
      12.81327INR
    • 16FOXSY
      13.66749INR
    • 20FOXSY
      17.08437INR
    • 25FOXSY
      21.35546INR
    • 27FOXSY
      23.0639INR
    • 35FOXSY
      29.89764INR
    • 37FOXSY
      31.60608INR
    • 75FOXSY
      64.06639INR
    • 77FOXSY
      65.77482INR
    • 1000FOXSY
      854.21856INR
    • 5000FOXSY
      4,271.09281INR

    INR ĐẾN FOXSY

    • Số lượng
    • 1INR
      1.17066FOXSY
    • 15INR
      17.5599FOXSY
    • 16INR
      18.73056FOXSY
    • 20INR
      23.41321FOXSY
    • 25INR
      29.26651FOXSY
    • 27INR
      31.60783FOXSY
    • 35INR
      40.97312FOXSY
    • 37INR
      43.31444FOXSY
    • 75INR
      87.79954FOXSY
    • 77INR
      90.14086FOXSY
    • 1000INR
      1,170.66058FOXSY
    • 5000INR
      5,853.30291FOXSY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Foxsy AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,221.279,285,574.5491,878.99586,754.098,506,816.974,311,394.90
    ETHEthereum2,520.59216,271.612,139.9613,666.17198,133.45100,417.29
    USDTTether USDt1.0085.820.849225.4278.6239.84
    BNBBinance Coin656.5056,328.90557.363,559.4151,604.7426,154.13
    XRPXRP2.21190.211.8812.01174.2588.31
    SOLSolana147.9412,694.15125.60802.1411,629.525,894.03
    USDCUSD Coin1.0085.800.849025.4278.6039.84
    ADACardano0.5763149.440.489283.1245.3022.95
    AVAXAvalanche17.961,541.7615.2597.421,412.46715.85
    DOGEDogecoin0.1644814.110.139640.8917712.926.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol
    • bpx

      BPX

      Black Phoenix
    • ecs

      ECS

      eSync Network
    • um

      UM

      Continuum World
    • avive

      AVIVE

      Avive
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • ae

      AE

      Aeternity
    • dusk

      DUSK

      Dusk
    • pain

      PAIN

      Pain
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FOXSY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Foxsy AI với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Foxsy AI?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.