Converter-BG

1 FORM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Four bằng 0.46462 Euro.

1 FORM = 0.46462 EUR

Chuyển đổi 1 Four thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FORM/EUR tỷ lệ: 1 FORM = 0.46462 EUR

Mua Four (FORM)

Chuyển thành

từ
form
FORMFour
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/30 23:00

Four Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Four0.46464 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Four có giá trị là 0.46464 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.152203 Four.

Giá trị của Four đã thay đổi -12.92% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -26.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 381,867,255.144574 Four, Four hiện có vốn hóa thị trường là € 225,828,602.00229

    Four Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FORM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FORM
      0.46464EUR
    • 12FORM
      5.57568EUR
    • 16FORM
      7.43425EUR
    • 20FORM
      9.29281EUR
    • 25FORM
      11.61601EUR
    • 32FORM
      14.8685EUR
    • 50FORM
      23.23203EUR
    • 54FORM
      25.0906EUR
    • 250FORM
      116.16018EUR
    • 300FORM
      139.39222EUR
    • 500FORM
      232.32037EUR
    • 1000FORM
      464.64075EUR

    EUR ĐẾN FORM

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.1522FORM
    • 12EUR
      25.8264FORM
    • 16EUR
      34.4352FORM
    • 20EUR
      43.044FORM
    • 25EUR
      53.805FORM
    • 32EUR
      68.87041FORM
    • 50EUR
      107.61001FORM
    • 54EUR
      116.21881FORM
    • 250EUR
      538.05009FORM
    • 300EUR
      645.66011FORM
    • 500EUR
      1,076.10018FORM
    • 1000EUR
      2,152.20036FORM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Four Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,735.889,548,724.0893,132.82579,974.578,613,413.094,528,904.15
    ETHEthereum3,776.84334,745.423,264.9120,331.91301,956.64158,767.80
    USDTTether USDt0.9999588.620.864415.3879.9442.03
    BNBBinance Coin1,066.9894,567.93922.365,743.9085,304.8744,853.02
    XRPXRP2.42215.242.0913.07194.16102.09
    SOLSolana182.9516,215.69158.15984.9114,627.347,691.01
    USDCUSD Coin0.9999088.620.864375.3879.9442.03
    ADACardano0.5981153.010.517043.2147.8125.14
    AVAXAvalanche18.051,600.6015.6197.211,443.81759.15
    DOGEDogecoin0.1801715.960.155750.9699514.407.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • l

      L

      L
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • spn

      SPN

      SPORTZCHAIN
    • yzy

      YZY

      YZY
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • layer

      LAYER

      Solayer
    • vic

      VIC

      Viction
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • rez

      REZ

      Renzo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FORM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Four với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Four?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.