Converter-BG

1 FLUX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Flux bằng 0.17397 Euro.

1 FLUX = 0.17397 EUR

Chuyển đổi 1 Flux thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLUX/EUR tỷ lệ: 1 FLUX = 0.17397 EUR

Mua Flux (FLUX)

Chuyển thành

từ
flux
FLUXFlux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/16 15:00

Flux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flux0.17398 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Flux có giá trị là 0.17398 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.747787 Flux.

Giá trị của Flux đã thay đổi +0.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 391,125,434.4991484 Flux, Flux hiện có vốn hóa thị trường là € 67,344,396.67877

    Flux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLUX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FLUX
      0.17398EUR
    • 11FLUX
      1.91385EUR
    • 12FLUX
      2.08784EUR
    • 25FLUX
      4.34967EUR
    • 32FLUX
      5.56758EUR
    • 35FLUX
      6.08954EUR
    • 50FLUX
      8.69934EUR
    • 69FLUX
      12.00509EUR
    • 200FLUX
      34.79738EUR
    • 500FLUX
      86.99346EUR
    • 1000FLUX
      173.98693EUR
    • 1024FLUX
      178.16261EUR

    EUR ĐẾN FLUX

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.7475FLUX
    • 11EUR
      63.2231FLUX
    • 12EUR
      68.9706FLUX
    • 25EUR
      143.6889FLUX
    • 32EUR
      183.9218FLUX
    • 35EUR
      201.1645FLUX
    • 50EUR
      287.3779FLUX
    • 69EUR
      396.5815FLUX
    • 200EUR
      1,149.5116FLUX
    • 500EUR
      2,873.779FLUX
    • 1000EUR
      5,747.5581FLUX
    • 1024EUR
      5,885.4995FLUX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,213.2810,138,596.5197,211.21612,128.199,585,662.494,756,309.67
    ETHEthereum4,450.48391,636.063,755.0923,645.43370,277.19183,727.83
    USDTTether USDt1.0088.010.843945.3183.2141.29
    BNBBinance Coin930.0381,841.84784.714,941.2877,378.3838,394.38
    XRPXRP3.03266.892.5516.11252.34125.20
    SOLSolana235.4620,720.33198.671,251.0119,590.299,720.51
    USDCUSD Coin0.9999787.990.843735.3183.1941.28
    ADACardano0.8674776.330.731934.6072.1735.81
    AVAXAvalanche29.942,634.9225.26159.082,491.211,236.11
    DOGEDogecoin0.2634423.180.222281.3921.9110.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • agi

      AGI

      Delysium
    • wrld

      WRLD

      NFT Worlds
    • alpaca

      ALPACA

      Alpaca Finance
    • pha

      PHA

      Phala Network
    • pond

      POND

      Marlin
    • silly

      SILLY

      Silly Dragon
    • dodo

      DODO

      DODO
    • lmr

      LMR

      Lumerin
    • err

      ERR

      Coinerr
    • somi

      SOMI

      Somnia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLUX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flux với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Flux?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.