Converter-BG

1 FLUID ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Fluid bằng 6.01973 Euro.

1 FLUID = 6.01973 EUR

Chuyển đổi 1 Fluid thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLUID/EUR tỷ lệ: 1 FLUID = 6.01973 EUR

Mua Fluid (FLUID)

Chuyển thành

từ
fluid
FLUIDFluid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/15 16:00

Fluid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Fluid6.01648 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Fluid có giá trị là 6.01648 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.16621 Fluid.

Giá trị của Fluid đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 39,436,803 Fluid, Fluid hiện có vốn hóa thị trường là € 253,602,346.36339

    Fluid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLUID ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0002FLUID
      0.0012EUR
    • 0.0005FLUID
      0.003EUR
    • 0.015FLUID
      0.09024EUR
    • 0.06FLUID
      0.36098EUR
    • 0.09FLUID
      0.54148EUR
    • 0.44FLUID
      2.64725EUR
    • 1FLUID
      6.01648EUR
    • 6FLUID
      36.09889EUR
    • 12.5FLUID
      75.20602EUR
    • 500FLUID
      3,008.24099EUR
    • 2000FLUID
      12,032.96397EUR
    • 5000FLUID
      30,082.40992EUR

    EUR ĐẾN FLUID

    • Số lượng
    • 0.0002EUR
      0.00003FLUID
    • 0.0005EUR
      0.00008FLUID
    • 0.015EUR
      0.00249FLUID
    • 0.06EUR
      0.00997FLUID
    • 0.09EUR
      0.01495FLUID
    • 0.44EUR
      0.07313FLUID
    • 1EUR
      0.16621FLUID
    • 6EUR
      0.99726FLUID
    • 12.5EUR
      2.07762FLUID
    • 500EUR
      83.10504FLUID
    • 2000EUR
      332.42017FLUID
    • 5000EUR
      831.05043FLUID

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Fluid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,060.7310,243,058.77100,006.27631,729.979,382,979.354,787,409.71
    ETHEthereum4,397.67384,805.993,756.9823,732.50352,494.97179,850.96
    USDTTether USDt1.0087.550.854785.3980.1940.91
    BNBBinance Coin814.8771,303.33696.154,397.5565,316.2033,325.81
    XRPXRP3.01263.522.5716.25241.39123.16
    SOLSolana184.2216,120.32157.38994.2014,766.757,534.33
    USDCUSD Coin1.0087.500.854335.3980.1540.89
    ADACardano0.9135879.940.780484.9373.2237.36
    AVAXAvalanche23.552,060.7620.11127.091,887.72963.16
    DOGEDogecoin0.2206319.300.188481.1917.689.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • adax

      ADAX

      ADAX
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • ghc

      GHC

      Galaxy Heroes Coin
    • amc

      AMC

      AMC
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • ens

      ENS

      Ethereum Name Service
    • dodo

      DODO

      DODO
    • naut

      NAUT

      Astronaut
    • hyper

      HYPER

      Hyperlane

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLUID?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Fluid với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Fluid?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.