Converter-BG

1 FIS ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Stafi bằng 0.08988 Pound Sterling.

1 FIS = 0.08988 GBP

Chuyển đổi 1 Stafi thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FIS/GBP tỷ lệ: 1 FIS = 0.08988 GBP

Mua Stafi (FIS)

Chuyển thành

từ
fis
FISStafi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/17 08:00

Stafi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Stafi0.0899 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Stafi có giá trị là 0.0899 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 11.12347 Stafi.

Giá trị của Stafi đã thay đổi -4.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 117,804,683.473 Stafi, Stafi hiện có vốn hóa thị trường là £ 11,206,115.69154

    Stafi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FIS ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FIS
      0.0899GBP
    • 16FIS
      1.43841GBP
    • 25FIS
      2.24751GBP
    • 27FIS
      2.42732GBP
    • 30FIS
      2.69702GBP
    • 37FIS
      3.32632GBP
    • 50FIS
      4.49503GBP
    • 54FIS
      4.85464GBP
    • 69FIS
      6.20315GBP
    • 77FIS
      6.92235GBP
    • 300FIS
      26.97022GBP
    • 5000FIS
      449.50372GBP

    GBP ĐẾN FIS

    • Số lượng
    • 1GBP
      11.1233FIS
    • 16GBP
      177.974FIS
    • 25GBP
      278.0844FIS
    • 27GBP
      300.3312FIS
    • 30GBP
      333.7013FIS
    • 37GBP
      411.565FIS
    • 50GBP
      556.1689FIS
    • 54GBP
      600.6624FIS
    • 69GBP
      767.5131FIS
    • 77GBP
      856.5001FIS
    • 300GBP
      3,337.0135FIS
    • 5000GBP
      55,616.8919FIS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Stafi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,027.6610,329,055.21100,836.69637,502.819,454,063.744,815,528.54
    ETHEthereum4,464.84390,735.673,814.5324,115.96357,635.80182,165.62
    USDTTether USDt1.0087.570.854985.4080.1640.83
    BNBBinance Coin853.5474,696.74729.224,610.2368,369.0534,824.51
    XRPXRP3.11272.602.6616.82249.51127.09
    SOLSolana191.9916,802.42164.031,037.0315,379.057,833.48
    USDCUSD Coin1.0087.510.854355.4080.1040.80
    ADACardano0.9565783.710.817245.1676.6239.02
    AVAXAvalanche24.542,148.1420.97132.581,966.161,001.48
    DOGEDogecoin0.2331720.400.199211.2518.679.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aixbt

      AIXBT

      aixbt by Virtuals
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • l3

      L3

      Layer3
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • btf

      BTF

      Bitfinity Network
    • lobi

      LOBI

      Lobis
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • dck

      DCK

      DexCheck
    • prnt

      PRNT

      Prime Numbers
    • bera

      BERA

      Berachain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FIS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Stafi với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Stafi?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.