Converter-BG

1 EVER ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Everscale bằng 0 United States Dollar.

1 EVER = 0 USD

Chuyển đổi 1 Everscale thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVER/USD tỷ lệ: 1 EVER = 0 USD

Mua Everscale (EVER)

Chuyển thành

từ
ever
EVEREverscale
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/03 05:58

Everscale Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Everscale0 USD . Điều này có nghĩa là 1 Everscale có giá trị là 0 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0 Everscale.

Giá trị của Everscale đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -49.23% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,482 Everscale, Everscale hiện có vốn hóa thị trường là $ 19,727,407.24974

    Everscale Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVER ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1EVER
      0USD
    • 11EVER
      0USD
    • 15EVER
      0USD
    • 16EVER
      0USD
    • 25EVER
      0USD
    • 30EVER
      0USD
    • 37EVER
      0USD
    • 50EVER
      0USD
    • 69EVER
      0USD
    • 77EVER
      0USD
    • 200EVER
      0USD
    • 500EVER
      0USD

    USD ĐẾN EVER

    • Số lượng
    • 1USD
      0EVER
    • 11USD
      0EVER
    • 15USD
      0EVER
    • 16USD
      0EVER
    • 25USD
      0EVER
    • 30USD
      0EVER
    • 37USD
      0EVER
    • 50USD
      0EVER
    • 69USD
      0EVER
    • 77USD
      0EVER
    • 200USD
      0EVER
    • 500USD
      0EVER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Everscale Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,705.969,749,465.5195,187.42605,439.868,917,983.434,557,576.82
    ETHEthereum4,309.24379,499.053,705.1823,566.81347,133.52177,404.19
    USDTTether USDt1.0088.060.859855.4680.5541.16
    BNBBinance Coin851.7675,011.84732.364,658.2268,614.4635,065.74
    XRPXRP2.81248.042.4215.40226.88115.95
    SOLSolana208.3618,350.37179.161,139.5516,785.368,578.23
    USDCUSD Coin0.9998588.050.859695.4680.5441.16
    ADACardano0.8288672.990.712674.5366.7634.12
    AVAXAvalanche24.562,163.5921.12134.351,979.071,011.41
    DOGEDogecoin0.2156118.980.185381.1717.368.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sora

      SORA

      Sora
    • sqd

      SQD

      Subsquid
    • orca

      ORCA

      Orca
    • rif

      RIF

      Rootstock Infrastructure Framework
    • cats

      CATS

      CATS
    • epic

      EPIC

      Epic Chain
    • silly

      SILLY

      Silly Dragon
    • vow

      VOW

      Vow
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • push

      PUSH

      Push Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Everscale với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Everscale?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.