Converter-BG

1 EUR ĐẾN JUP

1 Tiền điện tử Euro bằng 2.83215 Jupiter.

1 EUR = 2.83215 JUP

Chuyển đổi 1 Euro thành Jupiter theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/JUP tỷ lệ: 1 EUR = 2.83215 JUP

Mua Jupiter (JUP)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/02 13:00

Jupiter Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jupiter0.35308 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Jupiter có giá trị là 0.35308 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.832219 Jupiter.

Giá trị của Jupiter đã thay đổi +0.98% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,218,688,888.86 Jupiter, Jupiter hiện có vốn hóa thị trường là € 1,141,594,856.84709

    Jupiter Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JUP
      0.35308EUR
    • 12.5JUP
      4.41359EUR
    • 16JUP
      5.64939EUR
    • 20JUP
      7.06174EUR
    • 25JUP
      8.82718EUR
    • 30JUP
      10.59262EUR
    • 35JUP
      12.35805EUR
    • 37JUP
      13.06423EUR
    • 54JUP
      19.06672EUR
    • 77JUP
      27.18773EUR
    • 200JUP
      70.61748EUR
    • 500JUP
      176.54371EUR

    EUR ĐẾN JUP

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.83215JUP
    • 12.5EUR
      35.40199JUP
    • 16EUR
      45.31455JUP
    • 20EUR
      56.64319JUP
    • 25EUR
      70.80399JUP
    • 30EUR
      84.96479JUP
    • 35EUR
      99.12559JUP
    • 37EUR
      104.78991JUP
    • 54EUR
      152.93662JUP
    • 77EUR
      218.0763JUP
    • 200EUR
      566.43194JUP
    • 500EUR
      1,416.07987JUP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jupiter Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,594.889,831,564.2895,502.71594,718.648,943,786.764,646,091.32
    ETHEthereum3,871.40344,156.773,343.1020,818.29313,079.86162,637.78
    USDTTether USDt0.9997688.870.863335.3780.8542.00
    BNBBinance Coin1,085.0696,459.47936.995,834.9087,749.3145,583.74
    XRPXRP2.54225.832.1913.66205.44106.72
    SOLSolana185.0716,452.82159.82995.2414,967.157,775.09
    USDCUSD Coin0.9998288.880.863385.3780.8542.00
    ADACardano0.6103754.260.527083.2849.3625.64
    AVAXAvalanche18.671,660.2116.12100.421,510.29784.56
    DOGEDogecoin0.1859916.530.160611.0015.047.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • ton

      TON

      Toncoin
    • flock

      FLOCK

      FLock.io
    • nmr

      NMR

      Numeraire
    • posi

      POSI

      Position Exchange
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • maneki

      MANEKI

      maneki
    • newt

      NEWT

      Newton Protocol
    • sgb

      SGB

      Songbird
    • trvl

      TRVL

      Dtravel

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jupiter với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Jupiter?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.