Converter-BG

1 EUR ĐẾN JUP

1 Tiền điện tử Euro bằng 2.08548 Jupiter.

1 EUR = 2.08548 JUP

Chuyển đổi 1 Euro thành Jupiter theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/JUP tỷ lệ: 1 EUR = 2.08548 JUP

Mua Jupiter (JUP)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/18 19:00

Jupiter Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jupiter0.4795 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Jupiter có giá trị là 0.4795 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.085505 Jupiter.

Giá trị của Jupiter đã thay đổi +6.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.68% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,111,744,444.42 Jupiter, Jupiter hiện có vốn hóa thị trường là € 1,344,156,033.27702

    Jupiter Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JUP
      0.4795EUR
    • 12.5JUP
      5.99381EUR
    • 16JUP
      7.67208EUR
    • 20JUP
      9.5901EUR
    • 25JUP
      11.98763EUR
    • 30JUP
      14.38515EUR
    • 35JUP
      16.78268EUR
    • 37JUP
      17.74169EUR
    • 54JUP
      25.89328EUR
    • 77JUP
      36.9219EUR
    • 200JUP
      95.90104EUR
    • 500JUP
      239.75262EUR

    EUR ĐẾN JUP

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.08548JUP
    • 12.5EUR
      26.06853JUP
    • 16EUR
      33.36772JUP
    • 20EUR
      41.70965JUP
    • 25EUR
      52.13707JUP
    • 30EUR
      62.56448JUP
    • 35EUR
      72.9919JUP
    • 37EUR
      77.16286JUP
    • 54EUR
      112.61607JUP
    • 77EUR
      160.58218JUP
    • 200EUR
      417.09658JUP
    • 500EUR
      1,042.74145JUP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jupiter Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,498.1010,361,071.0399,679.98622,951.449,782,337.174,852,918.31
    ETHEthereum4,592.57404,977.143,896.1324,348.94382,356.51189,683.18
    USDTTether USDt1.0088.200.848605.3083.2841.31
    BNBBinance Coin988.5387,169.79838.625,241.0182,300.7940,828.58
    XRPXRP3.11274.632.6416.51259.29128.63
    SOLSolana248.7821,937.70211.051,318.9820,712.3310,275.18
    USDCUSD Coin0.9997588.150.848145.3083.2341.29
    ADACardano0.9311182.100.789914.9377.5238.45
    AVAXAvalanche34.733,063.3429.47184.182,892.231,434.80
    DOGEDogecoin0.2824024.900.239571.4923.5111.66

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • agi

      AGI

      Delysium
    • coreum

      COREUM

      Coreum
    • grt

      GRT

      The Graph
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • sundae

      SUNDAE

      SundaeSwap
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • xms

      XMS

      Mars Ecosystem Token
    • bitcoin

      BITCOIN

      HarryPotterObamaSonic10Inu
    • hood

      HOOD

      Robinhood
    • iotx

      IOTX

      IoTeX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jupiter với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Jupiter?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.