Converter-BG

1 EUR ĐẾN DOT

1 Tiền điện tử Euro bằng 0.3417 Polkadot.

1 EUR = 0.3417 DOT

Chuyển đổi 1 Euro thành Polkadot theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/DOT tỷ lệ: 1 EUR = 0.3417 DOT

Mua Polkadot (DOT)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/29 12:00

Polkadot Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polkadot2.92619 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Polkadot có giá trị là 2.92619 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.341741 Polkadot.

Giá trị của Polkadot đã thay đổi +2.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.32% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,591,708,675.4298007 Polkadot, Polkadot hiện có vốn hóa thị trường là € 4,555,009,245.85971

    Polkadot Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DOT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011DOT
      0.00032EUR
    • 0.00038DOT
      0.00111EUR
    • 0.02DOT
      0.05852EUR
    • 0.08DOT
      0.23409EUR
    • 0.4DOT
      1.17047EUR
    • 0.5DOT
      1.46309EUR
    • 1DOT
      2.92619EUR
    • 12.5DOT
      36.57743EUR
    • 15DOT
      43.89292EUR
    • 30DOT
      87.78584EUR
    • 69DOT
      201.90745EUR
    • 300DOT
      877.85849EUR

    EUR ĐẾN DOT

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0DOT
    • 0.00038EUR
      0.0001DOT
    • 0.02EUR
      0.0068DOT
    • 0.08EUR
      0.0273DOT
    • 0.4EUR
      0.1366DOT
    • 0.5EUR
      0.1708DOT
    • 1EUR
      0.3417DOT
    • 12.5EUR
      4.2717DOT
    • 15EUR
      5.1261DOT
    • 30EUR
      10.2522DOT
    • 69EUR
      23.5801DOT
    • 300EUR
      102.5222DOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polkadot Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,315.949,261,994.6692,415.16594,242.918,514,663.294,322,845.78
    ETHEthereum2,457.27210,119.292,096.5413,481.10193,165.2098,068.86
    USDTTether USDt1.0085.520.853395.4878.6239.91
    BNBBinance Coin650.7755,647.26555.243,570.2851,157.2025,972.21
    XRPXRP2.19187.611.8712.03172.4787.56
    SOLSolana151.3112,938.46129.09830.1211,894.486,038.76
    USDCUSD Coin0.9998885.490.853105.4878.6039.90
    ADACardano0.5647048.280.481803.0944.3922.53
    AVAXAvalanche18.011,540.3615.3698.821,416.07718.93
    DOGEDogecoin0.1642914.040.140170.9013612.916.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • me

      ME

      Magic Eden
    • aitech

      AITECH

      Solidus Ai Tech
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • hxa

      HXA

      HXAcoin
    • o3

      O3

      O3Swap
    • perp

      PERP

      Perpetual Protocol
    • index

      INDEX

      Index Cooperative
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • plume

      PLUME

      Plume

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polkadot với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Polkadot?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.