Converter-BG

1 DOT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Polkadot bằng 3.9066 United States Dollar.

1 DOT = 3.9066 USD

Chuyển đổi 1 Polkadot thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DOT/USD tỷ lệ: 1 DOT = 3.9066 USD

Mua Polkadot (DOT)

Chuyển thành

từ
dot
DOTPolkadot
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 10:58

Polkadot Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polkadot3.9066 USD . Điều này có nghĩa là 1 Polkadot có giá trị là 3.9066 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.255977 Polkadot.

Giá trị của Polkadot đã thay đổi +3.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,587,825,705.577579 Polkadot, Polkadot hiện có vốn hóa thị trường là $ 6,196,223,567.67563

    Polkadot Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DOT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.006DOT
      0.02343USD
    • 0.05DOT
      0.19533USD
    • 0.08DOT
      0.31252USD
    • 0.081DOT
      0.31643USD
    • 0.12DOT
      0.46879USD
    • 1DOT
      3.9066USD
    • 4DOT
      15.62642USD
    • 11DOT
      42.97268USD
    • 12DOT
      46.87928USD
    • 35DOT
      136.73126USD
    • 69DOT
      269.55591USD
    • 250DOT
      976.65186USD

    USD ĐẾN DOT

    • Số lượng
    • 0.006USD
      0.0015DOT
    • 0.05USD
      0.0127DOT
    • 0.08USD
      0.0204DOT
    • 0.081USD
      0.0207DOT
    • 0.12USD
      0.0307DOT
    • 1USD
      0.2559DOT
    • 4USD
      1.0239DOT
    • 11USD
      2.8157DOT
    • 12USD
      3.0717DOT
    • 35USD
      8.9591DOT
    • 69USD
      17.6623DOT
    • 250USD
      63.9941DOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polkadot Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,933.789,202,887.7792,380.84597,064.798,421,362.744,212,923.93
    ETHEthereum2,618.73225,372.402,262.3414,621.70206,233.39103,171.61
    USDTTether USDt1.0086.060.863935.5878.7539.39
    BNBBinance Coin654.4456,322.89565.383,654.1151,539.8625,783.65
    XRPXRP2.24193.491.9412.55177.0688.57
    SOLSolana156.1213,436.21134.87871.7112,295.186,150.86
    USDCUSD Coin0.9998986.050.863815.5878.7439.39
    ADACardano0.6471355.690.559063.6150.9625.49
    AVAXAvalanche19.591,686.7616.93109.431,543.52772.17
    DOGEDogecoin0.1767215.200.152670.9867713.916.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • taji

      TAJI

      TAJI
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars
    • myro

      MYRO

      Myro
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • bar

      BAR

      FC Barcelona Fan Token
    • navx

      NAVX

      NAVI Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polkadot với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Polkadot?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.