Converter-BG

1 EUR ĐẾN AVAX

1 Tiền điện tử Euro bằng 0.03458922 Avalanche.

1 EUR = 0.03458922 AVAX

Chuyển đổi 1 Euro thành Avalanche theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EUR/AVAX tỷ lệ: 1 EUR = 0.03458922 AVAX

Mua Avalanche (AVAX)

Chuyển thành

từ
eur
EUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/19 06:00

Avalanche Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Avalanche28.91073 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Avalanche có giá trị là 28.91073 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.034589 Avalanche.

Giá trị của Avalanche đã thay đổi +4.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +18.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 422,275,285.48916084 Avalanche, Avalanche hiện có vốn hóa thị trường là € 10,956,214,665.60314

    Avalanche Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVAX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0001AVAX
      0.00289EUR
    • 0.0002AVAX
      0.00578EUR
    • 0.005AVAX
      0.14455EUR
    • 0.006AVAX
      0.17346EUR
    • 0.12AVAX
      3.46928EUR
    • 0.27AVAX
      7.80589EUR
    • 0.35AVAX
      10.11875EUR
    • 1AVAX
      28.91073EUR
    • 2AVAX
      57.82146EUR
    • 7AVAX
      202.37514EUR
    • 35AVAX
      1,011.8757EUR
    • 1024AVAX
      29,604.59191EUR

    EUR ĐẾN AVAX

    • Số lượng
    • 0.0001EUR
      0.00000345AVAX
    • 0.0002EUR
      0.00000691AVAX
    • 0.005EUR
      0.00017294AVAX
    • 0.006EUR
      0.00020753AVAX
    • 0.12EUR
      0.0041507AVAX
    • 0.27EUR
      0.00933909AVAX
    • 0.35EUR
      0.01210623AVAX
    • 1EUR
      0.03458922AVAX
    • 2EUR
      0.06917845AVAX
    • 7EUR
      0.2421246AVAX
    • 35EUR
      1.210623AVAX
    • 1024EUR
      35.41937017AVAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Avalanche Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,762.5410,309,198.4899,177.28619,483.579,732,251.854,831,641.39
    ETHEthereum4,527.03399,700.993,845.2324,018.18377,332.02187,329.00
    USDTTether USDt1.0088.310.849615.3083.3741.39
    BNBBinance Coin994.1587,775.84844.425,274.4882,863.5341,138.15
    XRPXRP3.02267.462.5716.07252.49125.35
    SOLSolana243.9421,538.39207.201,294.2520,333.0110,094.46
    USDCUSD Coin0.9996688.260.849105.3083.3241.36
    ADACardano0.9065980.040.770054.8075.5637.51
    AVAXAvalanche34.033,005.1828.91180.582,837.001,408.45
    DOGEDogecoin0.2745924.240.233241.4522.8811.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • akita

      AKITA

      Akita Inu
    • hghg

      HGHG

      HUGHUG
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • blok

      BLOK

      Bloktopia
    • nmr

      NMR

      Numeraire
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • flock

      FLOCK

      FLock.io
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Avalanche với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Avalanche?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.