Converter-BG

1 AVAX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Avalanche bằng 22,255.40824 South Korean Won.

1 AVAX = 22,255.40824 KRW

Chuyển đổi 1 Avalanche thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVAX/KRW tỷ lệ: 1 AVAX = 22,255.40824 KRW

Mua Avalanche (AVAX)

Chuyển thành

từ
avax
AVAXAvalanche
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/14 22:00

Avalanche Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Avalanche22,243.82969 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Avalanche có giá trị là 22,243.82969 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.000044 Avalanche.

Giá trị của Avalanche đã thay đổi -4.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 428,758,991.30617505 Avalanche, Avalanche hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 10,805,688,968,666.52131

    Avalanche Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVAX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.01AVAX
      222.43829KRW
    • 0.05AVAX
      1,112.19148KRW
    • 0.1AVAX
      2,224.38296KRW
    • 0.5AVAX
      11,121.91484KRW
    • 1AVAX
      22,243.82969KRW
    • 5AVAX
      111,219.14849KRW
    • 10AVAX
      222,438.29699KRW
    • 100AVAX
      2,224,382.96992KRW

    KRW ĐẾN AVAX

    • Số lượng
    • 10000KRW
      0.44956287AVAX
    • 50000KRW
      2.24781436AVAX
    • 100000KRW
      4.49562873AVAX
    • 500000KRW
      22.47814368AVAX
    • 1000000KRW
      44.95628736AVAX
    • 5000000KRW
      224.78143681AVAX
    • 10000000KRW
      449.56287362AVAX
    • 50000000KRW
      2,247.81436811AVAX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Avalanche Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,234.308,445,878.7381,953.68504,494.197,700,072.064,023,411.17
    ETHEthereum3,173.63281,454.502,731.0616,812.00256,600.88134,078.07
    USDTTether USDt0.9991688.610.859825.2980.7842.21
    BNBBinance Coin927.2682,234.93797.954,912.1074,973.2439,174.72
    XRPXRP2.28202.261.9612.08184.4096.35
    SOLSolana140.8912,495.04121.24746.3611,391.675,952.33
    USDCUSD Coin0.9998188.660.860385.2980.8342.23
    ADACardano0.5077345.020.436932.6841.0521.45
    AVAXAvalanche15.351,361.8613.2181.341,241.60648.75
    DOGEDogecoin0.1604114.220.138040.8497712.976.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • sxt

      SXT

      Space and Time
    • spk

      SPK

      Spark
    • glmr

      GLMR

      Moonbeam
    • xmeta

      XMETA

      XMetaversal
    • syl

      SYL

      XSL Labs
    • rbx

      RBX

      ReserveBlock
    • gst

      GST

      STEPN
    • btr

      BTR

      Bitrue Coin
    • miggles

      MIGGLES

      Mr.Miggles

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVAX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Avalanche với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Avalanche?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.