Converter-BG

1 ETHFI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử ETHFI bằng 0.62698 Euro.

1 ETHFI = 0.62698 EUR

Chuyển đổi 1 ETHFI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ETHFI/EUR tỷ lệ: 1 ETHFI = 0.62698 EUR

Mua ETHFI (ETHFI)

Chuyển thành

từ
ethfi
ETHFIETHFI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 13:00

ETHFI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ETHFI0.62698 EUR . Điều này có nghĩa là 1 ETHFI có giá trị là 0.62698 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.594947 ETHFI.

Giá trị của ETHFI đã thay đổi +14.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +20.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 236,396,482 ETHFI, ETHFI hiện có vốn hóa thị trường là € 108,656,594.89993

    ETHFI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ETHFI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ETHFI
      0.62698EUR
    • 12ETHFI
      7.52383EUR
    • 20ETHFI
      12.53972EUR
    • 25ETHFI
      15.67465EUR
    • 27ETHFI
      16.92862EUR
    • 30ETHFI
      18.80958EUR
    • 32ETHFI
      20.06355EUR
    • 54ETHFI
      33.85724EUR
    • 200ETHFI
      125.39721EUR
    • 250ETHFI
      156.74651EUR
    • 500ETHFI
      313.49303EUR
    • 5000ETHFI
      3,134.93037EUR

    EUR ĐẾN ETHFI

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.59493175ETHFI
    • 12EUR
      19.13918106ETHFI
    • 20EUR
      31.8986351ETHFI
    • 25EUR
      39.87329388ETHFI
    • 27EUR
      43.06315739ETHFI
    • 30EUR
      47.84795265ETHFI
    • 32EUR
      51.03781616ETHFI
    • 54EUR
      86.12631478ETHFI
    • 200EUR
      318.98635105ETHFI
    • 250EUR
      398.73293882ETHFI
    • 500EUR
      797.46587764ETHFI
    • 5000EUR
      7,974.65877644ETHFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ETHFI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,008.058,791,923.1391,527.29582,386.968,627,466.853,991,588.03
    ETHEthereum2,349.76200,556.382,087.8613,285.08196,804.8991,053.85
    USDTTether USDt0.9999085.340.888455.6583.7438.74
    BNBBinance Coin638.6654,511.52567.483,610.9053,491.8624,748.57
    XRPXRP2.39204.142.1213.52200.3292.68
    SOLSolana172.4114,716.05153.19974.8014,440.786,681.18
    USDCUSD Coin1.0085.360.888635.6583.7638.75
    ADACardano0.7954467.890.706784.4966.6230.82
    AVAXAvalanche23.502,006.5120.88132.911,968.98910.96
    DOGEDogecoin0.2085417.800.185301.1717.468.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stc

      STC

      SaitaChain
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • xai

      XAI

      Xai
    • ghc

      GHC

      Galaxy Heroes Coin
    • twt

      TWT

      Trust Wallet Token
    • ecs

      ECS

      eSync Network
    • thg

      THG

      Thetan Arena
    • ena

      ENA

      Ethena
    • wco

      WCO

      W Coin
    • amc

      AMC

      AMC

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ETHFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ETHFI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong ETHFI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.