Converter-BG

1 ERA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Caldera bằng 0.29181 Euro.

1 ERA = 0.29181 EUR

Chuyển đổi 1 Caldera thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ERA/EUR tỷ lệ: 1 ERA = 0.29181 EUR

Mua Caldera (ERA)

Chuyển thành

từ
era
ERACaldera
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/23 09:00

Caldera Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Caldera0.29181 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Caldera có giá trị là 0.29181 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.426887 Caldera.

Giá trị của Caldera đã thay đổi -7.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 Caldera, Caldera hiện có vốn hóa thị trường là € 47,781,677.66098

    Caldera Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ERA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ERA
      0.29181EUR
    • 10ERA
      2.91816EUR
    • 15ERA
      4.37724EUR
    • 30ERA
      8.75448EUR
    • 35ERA
      10.21356EUR
    • 77ERA
      22.46985EUR
    • 100ERA
      29.18162EUR
    • 200ERA
      58.36324EUR
    • 300ERA
      87.54487EUR
    • 500ERA
      145.90811EUR
    • 1024ERA
      298.81982EUR
    • 5000ERA
      1,459.08118EUR

    EUR ĐẾN ERA

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.42681ERA
    • 10EUR
      34.26814ERA
    • 15EUR
      51.40221ERA
    • 30EUR
      102.80442ERA
    • 35EUR
      119.93849ERA
    • 77EUR
      263.86468ERA
    • 100EUR
      342.68141ERA
    • 200EUR
      685.36282ERA
    • 300EUR
      1,028.04423ERA
    • 500EUR
      1,713.40706ERA
    • 1024EUR
      3,509.05766ERA
    • 5000EUR
      17,134.07061ERA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Caldera Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,360.939,611,679.2594,305.21591,270.828,898,367.214,589,834.61
    ETHEthereum3,882.77341,255.273,348.2320,992.61315,929.68162,958.54
    USDTTether USDt1.0087.900.862465.4081.3841.97
    BNBBinance Coin1,103.9697,026.89951.985,968.6989,826.2246,332.94
    XRPXRP2.40211.702.0713.02195.99101.09
    SOLSolana188.1416,536.16162.241,017.2315,308.967,896.46
    USDCUSD Coin0.9999187.880.862255.4081.3541.96
    ADACardano0.6392456.180.551233.4552.0126.82
    AVAXAvalanche19.521,715.7016.83105.541,588.37819.29
    DOGEDogecoin0.1945317.090.167751.0515.828.16

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • kly

      KLY

      Klayr
    • crv

      CRV

      Curve
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • dapp

      DAPP

      DAPP Pencils Protocol
    • gst

      GST

      STEPN
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING
    • xgold

      XGOLD

      XGOLD coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ERA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Caldera với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Caldera?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.