Converter-BG

1 ERA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Caldera bằng 0.61426 Euro.

1 ERA = 0.61426 EUR

Chuyển đổi 1 Caldera thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ERA/EUR tỷ lệ: 1 ERA = 0.61426 EUR

Mua Caldera (ERA)

Chuyển thành

từ
era
ERACaldera
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/07 23:00

Caldera Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Caldera0.61426 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Caldera có giá trị là 0.61426 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.627975 Caldera.

Giá trị của Caldera đã thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.38% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 148,500,000 Caldera, Caldera hiện có vốn hóa thị trường là € 91,516,702.84271

    Caldera Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ERA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ERA
      0.61426EUR
    • 10ERA
      6.14264EUR
    • 15ERA
      9.21396EUR
    • 30ERA
      18.42793EUR
    • 35ERA
      21.49925EUR
    • 77ERA
      47.29836EUR
    • 100ERA
      61.42644EUR
    • 200ERA
      122.85289EUR
    • 300ERA
      184.27934EUR
    • 500ERA
      307.13224EUR
    • 1024ERA
      629.00684EUR
    • 5000ERA
      3,071.32248EUR

    EUR ĐẾN ERA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.62796ERA
    • 10EUR
      16.27963ERA
    • 15EUR
      24.41944ERA
    • 30EUR
      48.83889ERA
    • 35EUR
      56.97871ERA
    • 77EUR
      125.35316ERA
    • 100EUR
      162.79632ERA
    • 200EUR
      325.59264ERA
    • 300EUR
      488.38896ERA
    • 500EUR
      813.9816ERA
    • 1024EUR
      1,667.03432ERA
    • 5000EUR
      8,139.81603ERA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Caldera Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,147.579,801,419.3894,948.03601,926.039,035,605.364,585,966.32
    ETHEthereum4,301.27379,302.523,674.3623,293.77349,666.48177,471.09
    USDTTether USDt1.0088.190.854315.4181.3041.26
    BNBBinance Coin880.6977,663.23752.334,769.4671,595.1736,337.69
    XRPXRP2.87253.692.4515.58233.87118.70
    SOLSolana206.4418,205.41176.351,118.0316,782.968,518.09
    USDCUSD Coin1.0088.190.854315.4181.3041.26
    ADACardano0.8347473.610.713084.5267.8534.44
    AVAXAvalanche24.682,176.7221.08133.672,006.651,018.46
    DOGEDogecoin0.2282620.120.194991.2318.559.41

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • w

      W

      Wormhole
    • sd

      SD

      Stader
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • ethx_eth

      ETHX_ETH

      ETHx
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • ghd

      GHD

      Giftedhands
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20
    • combo

      COMBO

      COMBO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ERA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Caldera với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Caldera?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.