Converter-BG

1 EPX ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Ellipsis bằng 0 United States Dollar.

1 EPX = 0 USD

Chuyển đổi 1 Ellipsis thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EPX/USD tỷ lệ: 1 EPX = 0 USD

Mua Ellipsis (EPX)

Chuyển thành

từ
epx
EPXEllipsis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/18 12:59

Ellipsis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ellipsis0 USD . Điều này có nghĩa là 1 Ellipsis có giá trị là 0 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0 Ellipsis.

Giá trị của Ellipsis đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 78,728,409,959.79454 Ellipsis, Ellipsis hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,200,954.24074

    Ellipsis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EPX ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1EPX
      0USD
    • 12EPX
      0USD
    • 20EPX
      0USD
    • 32EPX
      0USD
    • 35EPX
      0USD
    • 75EPX
      0USD
    • 77EPX
      0USD
    • 100EPX
      0USD
    • 500EPX
      0USD
    • 1000EPX
      0USD
    • 2000EPX
      0USD
    • 5000EPX
      0USD

    USD ĐẾN EPX

    • Số lượng
    • 1USD
      0EPX
    • 12USD
      0EPX
    • 20USD
      0EPX
    • 32USD
      0EPX
    • 35USD
      0EPX
    • 75USD
      0EPX
    • 77USD
      0EPX
    • 100USD
      0EPX
    • 500USD
      0EPX
    • 1000USD
      0EPX
    • 2000USD
      0EPX
    • 5000USD
      0EPX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ellipsis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,817.658,961,963.4293,905.19593,529.968,497,333.174,053,801.81
    ETHEthereum2,547.88217,845.052,282.6214,427.37206,550.9498,538.75
    USDTTether USDt1.0085.510.896075.6681.0838.68
    BNBBinance Coin649.2855,514.18581.683,676.5752,636.0625,110.96
    XRPXRP2.41206.122.1513.65195.4393.23
    SOLSolana173.0114,792.77155.00979.6914,025.856,691.27
    USDCUSD Coin0.9999985.500.895885.6681.0638.67
    ADACardano0.7649765.400.685334.3362.0129.58
    AVAXAvalanche23.301,992.5720.87131.961,889.27901.30
    DOGEDogecoin0.2271519.420.203501.2818.418.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mlnt

      MLNT

      Moon Light Night
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • hxa

      HXA

      HXAcoin
    • mint

      MINT

      Mint Club
    • nxra

      NXRA

      AllianceBlock Nexera
    • drift

      DRIFT

      Drift
    • bal

      BAL

      Balancer
    • sail

      SAIL

      SolanaSail
    • xdb

      XDB

      XDB Chain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EPX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ellipsis với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Ellipsis?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.