Converter-BG

1 EOS ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử EOS bằng 0.36572 Pound Sterling.

1 EOS = 0.36572 GBP

Chuyển đổi 1 EOS thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EOS/GBP tỷ lệ: 1 EOS = 0.36572 GBP

Mua EOS (EOS)

Chuyển thành

từ
eos
EOSEOS
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/12 09:59

EOS Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của EOS0.36572 GBP . Điều này có nghĩa là 1 EOS có giá trị là 0.36572 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.734332 EOS.

Giá trị của EOS đã thay đổi +2.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,519,970,862.9601 EOS, EOS hiện có vốn hóa thị trường là £ 534,004,640.14643

    EOS Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EOS ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1EOS
      0.36572GBP
    • 11EOS
      4.02299GBP
    • 12.5EOS
      4.57159GBP
    • 20EOS
      7.31454GBP
    • 30EOS
      10.97181GBP
    • 50EOS
      18.28636GBP
    • 77EOS
      28.16099GBP
    • 200EOS
      73.14544GBP
    • 300EOS
      109.71816GBP
    • 1000EOS
      365.72722GBP
    • 1024EOS
      374.50467GBP
    • 2000EOS
      731.45444GBP

    GBP ĐẾN EOS

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.73427827EOS
    • 11GBP
      30.07706101EOS
    • 12.5GBP
      34.17847842EOS
    • 20GBP
      54.68556547EOS
    • 30GBP
      82.02834821EOS
    • 50GBP
      136.71391368EOS
    • 77GBP
      210.53942707EOS
    • 200GBP
      546.85565474EOS
    • 300GBP
      820.28348212EOS
    • 1000GBP
      2,734.27827374EOS
    • 1024GBP
      2,799.90095231EOS
    • 2000GBP
      5,468.55654748EOS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    EOS Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,967.305,296,263.4757,540.59353,328.426,024,480.752,158,255.08
    ETHEthereum2,448.99205,987.902,237.9213,742.02234,310.5083,941.14
    USDTTether USDt0.9997084.080.913545.6095.6434.26
    BNBBinance Coin576.6648,504.36526.963,235.8655,173.5419,765.78
    XRPXRP0.5389945.330.492543.0251.5618.47
    SOLSolana145.9612,277.02133.38819.0313,965.075,002.95
    USDCUSD Coin0.9999984.110.913815.6195.6734.27
    ADACardano0.3538629.760.323361.9833.8512.12
    AVAXAvalanche28.352,385.1025.91159.112,713.05971.94
    DOGEDogecoin0.111559.380.101940.6259710.673.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wrx

      WRX

      WazirX
    • bpm

      BPM

      BPM Wallet
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • fara

      FARA

      FaraLand
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • gft

      GFT

      Gifto
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • kine

      KINE

      KINE

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EOS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu EOS với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong EOS?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.