Converter-BG

1 EIGEN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử EigenLayer bằng 0.90475 Euro.

1 EIGEN = 0.90475 EUR

Chuyển đổi 1 EigenLayer thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EIGEN/EUR tỷ lệ: 1 EIGEN = 0.90475 EUR

Mua EigenLayer (EIGEN)

Chuyển thành

từ
eigen
EIGENEigenLayer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 19:00

EigenLayer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của EigenLayer0.90466 EUR . Điều này có nghĩa là 1 EigenLayer có giá trị là 0.90466 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.105387 EigenLayer.

Giá trị của EigenLayer đã thay đổi -8.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.68% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 318,216,387.9573524 EigenLayer, EigenLayer hiện có vốn hóa thị trường là € 310,110,817.73356

    EigenLayer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EIGEN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1EIGEN
      0.90466EUR
    • 10EIGEN
      9.04666EUR
    • 11EIGEN
      9.95132EUR
    • 12.5EIGEN
      11.30832EUR
    • 15EIGEN
      13.56999EUR
    • 50EIGEN
      45.23331EUR
    • 75EIGEN
      67.84996EUR
    • 100EIGEN
      90.46662EUR
    • 250EIGEN
      226.16655EUR
    • 300EIGEN
      271.39986EUR
    • 1000EIGEN
      904.66622EUR
    • 5000EIGEN
      4,523.33112EUR

    EUR ĐẾN EIGEN

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.1053EIGEN
    • 10EUR
      11.0538EIGEN
    • 11EUR
      12.1591EIGEN
    • 12.5EUR
      13.8172EIGEN
    • 15EUR
      16.5807EIGEN
    • 50EUR
      55.269EIGEN
    • 75EUR
      82.9035EIGEN
    • 100EUR
      110.538EIGEN
    • 250EUR
      276.345EIGEN
    • 300EUR
      331.614EIGEN
    • 1000EUR
      1,105.38EIGEN
    • 5000EUR
      5,526.9002EIGEN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    EigenLayer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,340.229,792,461.6296,928.60622,567.068,974,588.934,563,316.39
    ETHEthereum3,396.69296,083.002,930.7118,823.81271,353.96137,975.56
    USDTTether USDt0.9996287.130.862495.5379.8540.60
    BNBBinance Coin737.7764,310.13636.564,088.5958,938.9029,968.71
    XRPXRP2.78242.822.4015.43222.54113.15
    SOLSolana157.8013,755.44136.15874.5112,606.576,410.07
    USDCUSD Coin0.9997287.140.862575.5479.8640.60
    ADACardano0.6938860.480.598683.8455.4328.18
    AVAXAvalanche20.941,825.7418.07116.071,673.25850.80
    DOGEDogecoin0.1925716.780.166151.0615.387.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • eq9

      EQ9

      EQ9
    • sols

      SOLS

      sols
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • chomp

      CHOMP

      ChompCoin
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • spa

      SPA

      Sperax
    • ring

      RING

      OneRing
    • kimbo

      KIMBO

      Kimbo
    • tlm

      TLM

      Alien Worlds
    • sfp

      SFP

      SafePal

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EIGEN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu EigenLayer với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong EigenLayer?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.