Converter-BG

1 EGLD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử MultiversX bằng 11.06584 Euro.

1 EGLD = 11.06584 EUR

Chuyển đổi 1 MultiversX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EGLD/EUR tỷ lệ: 1 EGLD = 11.06584 EUR

Mua MultiversX (EGLD)

Chuyển thành

từ
egld
EGLDMultiversX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/14 23:00

MultiversX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MultiversX11.06584 EUR . Điều này có nghĩa là 1 MultiversX có giá trị là 11.06584 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.090368 MultiversX.

Giá trị của MultiversX đã thay đổi +38.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +18.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 28,426,155.50927993 MultiversX, MultiversX hiện có vốn hóa thị trường là € 381,357,660.86478

    MultiversX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EGLD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00038EGLD
      0.0042EUR
    • 0.007EGLD
      0.07746EUR
    • 0.008EGLD
      0.08852EUR
    • 0.012EGLD
      0.13279EUR
    • 0.081EGLD
      0.89633EUR
    • 0.27EGLD
      2.98777EUR
    • 0.3EGLD
      3.31975EUR
    • 0.5EGLD
      5.53292EUR
    • 1EGLD
      11.06584EUR
    • 11EGLD
      121.7243EUR
    • 16EGLD
      177.05353EUR
    • 35EGLD
      387.30461EUR

    EUR ĐẾN EGLD

    • Số lượng
    • 0.00038EUR
      0EGLD
    • 0.007EUR
      0EGLD
    • 0.008EUR
      0EGLD
    • 0.012EUR
      0EGLD
    • 0.081EUR
      0EGLD
    • 0.27EUR
      0.02EGLD
    • 0.3EUR
      0.02EGLD
    • 0.5EUR
      0.04EGLD
    • 1EUR
      0.09EGLD
    • 11EUR
      0.99EGLD
    • 16EUR
      1.44EGLD
    • 35EUR
      3.16EGLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MultiversX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin120,076.2610,322,679.86102,915.20671,022.169,376,629.264,830,346.05
    ETHEthereum3,013.16259,034.702,582.5216,838.46235,294.75121,211.47
    USDTTether USDt1.0085.980.857215.5878.1040.23
    BNBBinance Coin691.0459,407.70592.283,861.7753,963.1227,798.96
    XRPXRP2.95253.692.5216.49230.44118.71
    SOLSolana162.2813,951.61139.09906.9112,672.976,528.45
    USDCUSD Coin0.9994185.910.856575.5878.0440.20
    ADACardano0.7358563.260.630694.1157.4629.60
    AVAXAvalanche21.291,831.0618.25119.021,663.24856.81
    DOGEDogecoin0.1980017.020.169701.1015.467.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • spa

      SPA

      Sperax
    • utk

      UTK

      xMoney
    • usa

      USA

      American Coin
    • wtk

      WTK

      WadzPay Token
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • lrc

      LRC

      Loopring
    • kernel

      KERNEL

      KernelDAO
    • pets

      PETS

      PETS
    • hype

      HYPE

      Hyperliquid
    • skl

      SKL

      SKALE Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EGLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MultiversX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong MultiversX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.