Converter-BG

1 EDEN ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử OpenEden bằng 0.1235 Pound Sterling.

1 EDEN = 0.1235 GBP

Chuyển đổi 1 OpenEden thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EDEN/GBP tỷ lệ: 1 EDEN = 0.1235 GBP

Mua OpenEden (EDEN)

Chuyển thành

từ
eden
EDENOpenEden
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/15 06:00

OpenEden Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OpenEden0.1235 GBP . Điều này có nghĩa là 1 OpenEden có giá trị là 0.1235 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 8.097165 OpenEden.

Giá trị của OpenEden đã thay đổi +3.64% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -46.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 183,870,000 OpenEden, OpenEden hiện có vốn hóa thị trường là £ 25,332,015.19426

    OpenEden Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EDEN ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1EDEN
      0.1235GBP
    • 12.5EDEN
      1.54375GBP
    • 25EDEN
      3.0875GBP
    • 30EDEN
      3.705GBP
    • 35EDEN
      4.3225GBP
    • 50EDEN
      6.175GBP
    • 69EDEN
      8.5215GBP
    • 75EDEN
      9.2625GBP
    • 500EDEN
      61.75001GBP
    • 1000EDEN
      123.50003GBP
    • 1024EDEN
      126.46403GBP
    • 5000EDEN
      617.50018GBP

    GBP ĐẾN EDEN

    • Số lượng
    • 1GBP
      8.09716EDEN
    • 12.5GBP
      101.21454EDEN
    • 25GBP
      202.42908EDEN
    • 30GBP
      242.9149EDEN
    • 35GBP
      283.40072EDEN
    • 50GBP
      404.85817EDEN
    • 69GBP
      558.70428EDEN
    • 75GBP
      607.28726EDEN
    • 500GBP
      4,048.58177EDEN
    • 1000GBP
      8,097.16354EDEN
    • 1024GBP
      8,291.49546EDEN
    • 5000GBP
      40,485.81771EDEN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OpenEden Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,031.239,895,450.9796,404.01614,390.498,905,098.764,686,237.93
    ETHEthereum4,083.50360,686.323,513.8922,394.35324,588.27170,812.01
    USDTTether USDt1.0088.380.861045.4879.5341.85
    BNBBinance Coin1,179.23104,159.211,014.746,467.0593,734.7949,327.19
    XRPXRP2.48219.492.1313.62197.52103.94
    SOLSolana202.6317,898.53174.371,111.2816,107.228,476.29
    USDCUSD Coin1.0088.320.860525.4879.4841.83
    ADACardano0.6949261.380.597993.8155.2329.06
    AVAXAvalanche22.591,995.9519.44123.921,796.19945.23
    DOGEDogecoin0.2022317.860.174021.1016.078.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • icnt

      ICNT

      Impossible Cloud Network
    • stt

      STT

      StarTerra
    • snow

      SNOW

      Snowman
    • real

      REAL

      Realy
    • bera

      BERA

      Berachain
    • token

      TOKEN

      TokenFi
    • hai

      HAI

      Hai
    • dood

      DOOD

      Doodles
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EDEN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OpenEden với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong OpenEden?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.