Converter-BG

1 DYDX ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử dYdX bằng 2.90134 Brazilian Real.

1 DYDX = 2.90134 BRL

Chuyển đổi 1 dYdX thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DYDX/BRL tỷ lệ: 1 DYDX = 2.90134 BRL

Mua dYdX (DYDX)

Chuyển thành

từ
dydx
DYDXdYdX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 06:00

dYdX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của dYdX2.90134 BRL . Điều này có nghĩa là 1 dYdX có giá trị là 2.90134 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.344668 dYdX.

Giá trị của dYdX đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.48% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 787,648,102.4634001 dYdX, dYdX hiện có vốn hóa thị trường là R$ 2,296,775,617.76837

    dYdX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DYDX ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.0003DYDX
      0.00087BRL
    • 0.003DYDX
      0.0087BRL
    • 0.004DYDX
      0.0116BRL
    • 0.009DYDX
      0.02611BRL
    • 0.22DYDX
      0.63829BRL
    • 0.25DYDX
      0.72533BRL
    • 0.3DYDX
      0.8704BRL
    • 0.35DYDX
      1.01547BRL
    • 1DYDX
      2.90134BRL
    • 32DYDX
      92.84313BRL
    • 50DYDX
      145.0674BRL
    • 300DYDX
      870.40442BRL

    BRL ĐẾN DYDX

    • Số lượng
    • 0.0003BRL
      0.0001DYDX
    • 0.003BRL
      0.001DYDX
    • 0.004BRL
      0.0013DYDX
    • 0.009BRL
      0.0031DYDX
    • 0.22BRL
      0.0758DYDX
    • 0.25BRL
      0.0861DYDX
    • 0.3BRL
      0.1034DYDX
    • 0.35BRL
      0.1206DYDX
    • 1BRL
      0.3446DYDX
    • 32BRL
      11.0293DYDX
    • 50BRL
      17.2333DYDX
    • 300BRL
      103.4002DYDX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    dYdX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,988.549,209,638.3692,567.56587,688.108,398,531.954,212,674.26
    ETHEthereum2,582.06222,265.472,234.0214,183.26202,690.22101,668.70
    USDTTether USDt1.0086.090.865355.4978.5139.38
    BNBBinance Coin658.5756,690.38569.803,617.5451,697.5725,931.32
    XRPXRP2.23192.681.9312.29175.7188.13
    SOLSolana153.5913,221.39132.89843.6812,056.966,047.73
    USDCUSD Coin0.9998086.060.865035.4978.4839.36
    ADACardano0.6331554.500.547813.4749.7024.93
    AVAXAvalanche19.141,647.6916.56105.141,502.57753.68
    DOGEDogecoin0.1737614.950.150340.9544913.646.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • roost

      ROOST

      Roost Coin
    • toshi

      TOSHI

      Toshi
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • mone

      MONE

      Moneydefiswap
    • routine

      ROUTINE

      Morning Routine
    • dexe

      DEXE

      DeXe
    • ice1

      ICE1

      Ice
    • santos

      SANTOS

      Santos FC Fan Token
    • posi

      POSI

      Position Exchange

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DYDX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu dYdX với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong dYdX?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.